Tìm tự động
Tên công ty
Mã số thuế
Giám đốc
Số điện thoại
Địa chỉ
Công ty theo tỉnh / thành
Các nhóm ngành nghề kinh doanh
Loại hình doanh nghiệp
Trạng thái thuế doanh nghiệp
Danh bạ công ty theo nhóm ngành nghề
Mã ngành
Tên ngành nghề kinh doanh
Cấp 1
Cấp 2
Cấp 3
Cấp 4
Cấp 5
A
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
A
01
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
01
011
Trồng cây hàng năm
011
01110
Trồng lúa
0111
01110
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0112
01120
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
0113
01130
01140
Trồng cây mía
0114
01140
01150
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0115
01150
01160
Trồng cây lấy sợi
0116
01160
01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
0117
01170
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0118
01181
Trồng rau các loại
01181
01182
Trồng đậu các loại
01182
01183
Trồng hoa hàng năm
01183
01190
Trồng cây hàng năm khác
0119
01190
01191
Trồng cây gia vị hàng năm
01191
01192
Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
01192
01199
Trồng cây hàng năm khác còn lại
01199
012
Trồng cây lâu năm
012
0121
Trồng cây ăn quả
0121
01211
Trồng nho
01211
01212
Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01212
01213
Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác
01213
01214
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01214
01215
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01215
01219
Trồng cây ăn quả khác
01219
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0122
01220
01230
Trồng cây điều
0123
01230
01240
Trồng cây hồ tiêu
0124
01240
01250
Trồng cây cao su
0125
01250
01260
Trồng cây cà phê
0126
01260
01270
Trồng cây chè
0127
01270
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0128
01290
Trồng cây lâu năm khác
0129
01290
01281
Trồng cây gia vị lâu năm
01281
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
013
0130
01300
01282
Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm
01282
01410
Chăn nuôi trâu, bò
0141
01410
01291
Trồng cây cảnh lâu năm
01291
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0142
01420
01299
Trồng cây lâu năm khác còn lại
01299
01440
Chăn nuôi dê, cừu
0144
01440
01450
Chăn nuôi lợn
0145
01450
01310
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0131
01310
01320
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0132
01320
014
Chăn nuôi
014
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0141
01411
Sản xuất giống trâu, bò
01411
01412
Chăn nuôi trâu, bò
01412
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0142
01421
Sản xuất giống ngựa, lừa
01421
01422
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01422
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0144
01441
Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
01441
01442
Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai
01442
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0145
01451
Sản xuất giống lợn
01451
01452
Chăn nuôi lợn
01452
0146
Chăn nuôi gia cầm
0146
01461
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01461
01462
Chăn nuôi gà
01462
01463
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01463
02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02109
022
Khai thác gỗ và lâm sản khác
022
01469
Chăn nuôi gia cầm khác
01469
01490
Chăn nuôi khác
0149
01490
02210
Khai thác gỗ
0221
02210
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
015
0150
01500
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0222
02220
016
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
016
02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
023
0230
02300
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0161
01610
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0162
01620
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0163
01630
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
0164
01640
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
0312
01700
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
017
0170
01700
02
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
02
03121
Khai thác thuỷ sản nước lợ
03121
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
021
0210
03122
Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03122
02101
Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ
02101
02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre
02102
03210
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0321
03210
02103
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02103
02104
Ươm giống cây lâm nghiệp
02104
02200
Khai thác gỗ
022
0220
02200
023
Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
023
03230
Sản xuất giống thuỷ sản
0323
03230
02310
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0231
02310
02320
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0232
02320
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
024
0240
02400
03
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
03
031
Khai thác thuỷ sản
031
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0311
03110
03120
Khai thác thuỷ sản nội địa
0312
03120
032
Nuôi trồng thuỷ sản
032
03211
Nuôi cá
03211
03212
Nuôi tôm
03212
03213
Nuôi thủy sản khác
03213
03214
Sản xuất giống thủy sản biển
03214
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0322
03221
Nuôi cá
03221
03222
Nuôi tôm
03222
03223
Nuôi thủy sản khác
03223
03224
Sản xuất giống thủy sản nội địa
03224
B
KHAI KHOÁNG
B
05
Khai thác than cứng và than non
05
05100
Khai thác và thu gom than cứng
051
0510
05100
05200
Khai thác và thu gom than non
052
0520
05200
06
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
06
06100
Khai thác dầu thô
061
0610
06100
06200
Khai thác khí đốt tự nhiên
062
0620
06200
07
Khai thác quặng kim loại
07
07100
Khai thác quặng sắt
071
0710
07100
072
Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
072
07210
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0721
07210
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0722
07221
Khai thác quặng bôxít
07221
07229
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
07229
07300
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
073
0730
07300
08
Khai khoáng khác
08
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
081
0810
08101
Khai thác đá
08101
08102
Khai thác cát, sỏi
08102
08103
Khai thác đất sét
08103
10204
Chế biến và bảo quản nước mắm
10204
089
Khai khoáng chưa được phân vào đâu
089
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0891
08910
08920
Khai thác và thu gom than bùn
0892
08920
08930
Khai thác muối
0893
08930
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0899
08990
09
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng
09
09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
091
0910
09100
09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
099
0990
09900
C
CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
C
10
Sản xuất, chế biến thực phẩm
10
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
101
1010
10101
Giết mổ gia súc, gia cầm
10101
10102
Chế biến và bảo quản thịt
10102
10109
Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
10109
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
102
1020
10201
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
10201
10202
Chế biến và bảo quản thủy sản khô
10202
10203
Chế biến và bảo quản nước mắm
10203
10209
Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
10209
10750
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1075
10750
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
103
1030
10301
Sản xuất nước ép từ rau quả
10301
11
Sản xuất đồ uống
11
10309
Chế biến và bảo quản rau quả khác
10309
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
104
1040
10401
Sản xuất dầu, mỡ động vật
10401
10402
Sản xuất dầu, bơ thực vật
10402
10500
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
105
1050
10500
106
Xay xát và sản xuất bột
106
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
1061
10611
Xay xát
10611
10612
Sản xuất bột thô
10612
10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1062
10620
107
Sản xuất thực phẩm khác
107
10710
Sản xuất các loại bánh từ bột
1071
10710
10720
Sản xuất đường
1072
10720
10730
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
1073
10730
10740
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1074
10740
132
Sản xuất hàng dệt khác
132
10751
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt
10751
10752
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản
10752
13210
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1321
13210
10759
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác
10759
13220
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
1322
13220
10760
Sản xuất chè
1076
10760
13230
Sản xuất thảm, chăn đệm
1323
13230
10770
Sản xuất cà phê
1077
10770
13240
Sản xuất các loại dây bện và lưới
1324
13240
10790
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1079
10790
13290
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1329
13290
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
108
1080
10800
110
Sản xuất đồ uống
11
110
11010
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1101
11010
11020
Sản xuất rượu vang
1102
11020
11030
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1103
11030
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1104
11041
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11041
11042
Sản xuất đồ uống không cồn
11042
1200
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
12
120
1200
12001
Sản xuất thuốc lá
12001
12009
Sản xuất thuốc hút khác
12009
13
Dệt
13
131
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
131
13110
Sản xuất sợi
1311
13110
13120
Sản xuất vải dệt thoi
1312
13120
13130
Hoàn thiện sản phẩm dệt
1313
13130
139
Sản xuất hàng dệt khác
139
13910
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1391
13910
13920
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1392
13920
13930
Sản xuất thảm, chăn, đệm
1393
13930
17
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
17
13940
Sản xuất các loại dây bện và lưới
1394
13940
13990
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1399
13990
14
Sản xuất trang phục
14
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
141
1410
14100
14200
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
142
1420
14200
14300
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
143
1430
14300
15
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
15
151
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
151
15110
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1511
15110
15120
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1512
15120
15200
Sản xuất giày, dép
152
1520
15200
16
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
16
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
161
1610
16101
Cưa, xẻ và bào gỗ
16101
16102
Bảo quản gỗ
16102
162
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
162
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1621
16210
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1622
16220
20110
Sản xuất hoá chất cơ bản
2011
20110
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1623
16230
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1629
16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16291
16292
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
16292
170
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
17
170
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1701
17010
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1702
17021
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17021
17022
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
17022
17090
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1709
17090
18
In, sao chép bản ghi các loại
18
181
In ấn và dịch vụ liên quan đến in
181
18110
In ấn
1811
18110
18120
Dịch vụ liên quan đến in
1812
18120
18200
Sao chép bản ghi các loại
182
1820
18200
19
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
19
19100
Sản xuất than cốc
191
1910
19100
19200
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
192
1920
19200
20
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
20
201
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
201
20111
Sản xuất khí công nghiệp
20111
22120
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2212
22120
20112
Sản xuất chất nhuộm và chất màu
20112
20113
Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác
20113
20114
Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác
20114
20119
Sản xuất hóa chất cơ bản khác
20119
20120
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2012
20120
23100
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
231
2310
23100
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2013
20131
Sản xuất plastic nguyên sinh
20131
20132
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
20132
202
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
202
20210
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2021
20210
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2022
20221
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
20221
20222
Sản xuất mực in
20222
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2023
20231
Sản xuất mỹ phẩm
20231
20232
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20232
20290
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2029
20290
20300
Sản xuất sợi nhân tạo
203
2030
20300
21
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21
24200
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
242
2420
24200
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
210
2100
21001
Sản xuất thuốc các loại
21001
21002
Sản xuất hoá dược và dược liệu
21002
22
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
22
221
Sản xuất sản phẩm từ cao su
221
22110
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2211
22110
22190
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2219
22190
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
222
2220
22201
Sản xuất bao bì từ plastic
22201
22209
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
22209
23
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
23
23101
Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng
23101
23102
Sản xuất thủy tinh rỗng và sản phẩm từ thủy tinh rỗng
23102
23103
Sản xuất sợi thủy tinh và sản phẩm từ sợi thủy tinh
23103
23109
Sản xuất thủy tinh khác và các sản phẩm từ thủy tinh
23109
239
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
239
23910
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2391
23910
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2392
23920
23930
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2393
23930
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2394
23941
Sản xuất xi măng
23941
23942
Sản xuất vôi
23942
23943
Sản xuất thạch cao
23943
23950
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2395
23950
23960
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2396
23960
23990
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2399
23990
24
Sản xuất kim loại
24
24100
Sản xuất sắt, thép, gang
241
2410
24100
2420
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
242
2420
24201
Sản xuất kim loại quý
24201
24202
Sản xuất kim loại màu
24202
243
Đúc kim loại
243
24310
Đúc sắt, thép
2431
24310
24320
Đúc kim loại màu
2432
24320
25
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
25
251
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
251
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
2511
25110
25120
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2512
25120
25130
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2513
25130
25200
Sản xuất vũ khí và đạn dược
252
2520
25200
259
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
259
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2591
25910
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2592
25920
25930
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2593
25930
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2599
25991
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25991
25999
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25999
26
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
26
26100
Sản xuất linh kiện điện tử
261
2610
26100
26200
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
262
2620
26200
26300
Sản xuất thiết bị truyền thông
263
2630
26300
26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
264
2640
26400
265
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
265
26510
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2651
26510
26520
Sản xuất đồng hồ
2652
26520
26600
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
266
2660
26600
26700
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
267
2670
26700
26800
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
268
2680
26800
27
Sản xuất thiết bị điện
27
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
271
2710
27101
Sản xuất mô tơ, máy phát
27101
27102
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27102
27200
Sản xuất pin và ắc quy
272
2720
27200
273
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
273
27310
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2731
27310
27320
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2732
27320
27330
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2733
27330
27400
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
274
2740
27400
27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
275
2750
27500
27900
Sản xuất thiết bị điện khác
279
2790
27900
28
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
28
281
Sản xuất máy thông dụng
281
28110
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2811
28110
28120
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2812
28120
28130
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2813
28130
28140
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2814
28140
28150
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2815
28150
28160
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2816
28160
28170
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2817
28170
28180
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2818
28180
28190
Sản xuất máy thông dụng khác
2819
28190
282
Sản xuất máy chuyên dụng
282
28210
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2821
28210
28220
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2822
28220
28230
Sản xuất máy luyện kim
2823
28230
28240
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2824
28240
28250
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2825
28250
28260
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2826
28260
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác
2829
28291
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
28291
28299
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
28299
29
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
29
29100
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
291
2910
29100
29200
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
292
2920
29200
29300
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
293
2930
29300
30
Sản xuất phương tiện vận tải khác
30
301
Đóng tàu và thuyền
301
30110
Đóng tàu và cấu kiện nổi
3011
30110
30120
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3012
30120
3510
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
351
3510
30200
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
302
3020
30200
30300
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
303
3030
30300
35101
Sản xuất điện
35101
30400
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
304
3040
30400
35102
Truyền tải và phân phối điện
35102
309
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
309
35200
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
352
3520
35200
30910
Sản xuất mô tô, xe máy
3091
30910
30920
Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
3092
30920
30990
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3099
30990
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31
310
3100
31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31001
37
Thoát nước và xử lý nước thải
37
31002
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại
31002
31009
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
31009
32
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
32
321
Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
321
32110
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3211
32110
32120
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3212
32120
32200
Sản xuất nhạc cụ
322
3220
32200
32300
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
323
3230
32300
32400
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
324
3240
32400
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
325
3250
32501
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
32501
32502
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
32502
32900
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
329
3290
32900
33
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
33
331
Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
331
33110
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3311
33110
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
3312
33120
33130
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3313
33130
33140
Sửa chữa thiết bị điện
3314
33140
33150
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3315
33150
33190
Sửa chữa thiết bị khác
3319
33190
41000
Xây dựng nhà các loại
41
410
4100
41000
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
332
3320
33200
D
SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
D
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
421
4210
35
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
35
42101
Xây dựng công trình đường sắt
42101
42102
Xây dựng công trình đường bộ
42102
3511
Sản xuất điện
3511
42200
Xây dựng công trình công ích
422
4220
42200
35111
Thủy điện
35111
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
429
4290
42900
35112
Nhiệt điện than
35112
35113
Nhiệt điện khí
35113
35114
Điện hạt nhân
35114
35115
Điện gió
35115
35116
Điện mặt trời
35116
35119
Điện khác
35119
35121
Truyền tải điện
35121
35122
Phân phối điện
35122
35201
Sản xuất khí đốt
35201
35202
Phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
35202
3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
353
3530
35301
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
35301
35302
Sản xuất nước đá
35302
E
CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
E
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
36
360
3600
36000
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
37
370
3700
37001
Thoát nước
37001
37002
Xử lý nước thải
37002
38
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
38
381
Thu gom rác thải
381
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3811
38110
3812
Thu gom rác thải độc hại
3812
38121
Thu gom rác thải y tế
38121
38129
Thu gom rác thải độc hại khác
38129
382
Xử lý và tiêu huỷ rác thải
382
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3821
38210
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3822
38221
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
38221
38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
38229
3830
Tái chế phế liệu
383
3830
38301
Tái chế phế liệu kim loại
38301
38302
Tái chế phế liệu phi kim loại
38302
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
39
390
3900
39000
F
XÂY DỰNG
F
41010
Xây dựng nhà để ở
4101
41010
41020
Xây dựng nhà không để ở
4102
41020
42
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
42
42110
Xây dựng công trình đường sắt
4211
42110
42120
Xây dựng công trình đường bộ
4212
42120
42210
Xây dựng công trình điện
4221
42210
42220
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4222
42220
42230
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4223
42230
42290
Xây dựng công trình công ích khác
4229
42290
42910
Xây dựng công trình thủy
4291
42910
42920
Xây dựng công trình khai khoáng
4292
42920
42930
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4293
42930
42990
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4299
42990
43
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
43
431
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
431
43110
Phá dỡ
4311
43110
43120
Chuẩn bị mặt bằng
4312
43120
432
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
432
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4321
43210
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4322
43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
43222
Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí
43222
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4329
43290
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
433
4330
43300
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
439
4390
43900
G
BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
G
45
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
45
451
Bán ô tô và xe có động cơ khác
451
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4511
45111
Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
45111
45119
Bán buôn xe có động cơ khác
45119
45120
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
4512
45120
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4513
45131
Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
45131
45139
Đại lý xe có động cơ khác
45139
45200
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
452
4520
45200
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
453
4530
45301
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301
45302
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
45302
45303
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45303
454
Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
454
4541
Bán mô tô, xe máy
4541
45411
Bán buôn mô tô, xe máy
45411
45412
Bán lẻ mô tô, xe máy
45412
45413
Đại lý mô tô, xe máy
45413
45420
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4542
45420
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4543
45431
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45431
45432
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45432
45433
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45433
46
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
46
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
461
4610
46101
Đại lý bán hàng hóa
46101
46102
Môi giới mua bán hàng hóa
46102
46103
Đấu giá hàng hóa
46103
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
462
4620
46201
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46201
46202
Bán buôn hoa và cây
46202
46203
Bán buôn động vật sống
46203
46204
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46204
46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46209
463
Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
463
46310
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4631
46310
4632
Bán buôn thực phẩm
4632
46321
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46321
46322
Bán buôn thủy sản
46322
46323
Bán buôn rau, quả
46323
46324
Bán buôn cà phê
46324
46325
Bán buôn chè
46325
46326
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46326
46329
Bán buôn thực phẩm khác
46329
4633
Bán buôn đồ uống
4633
46331
Bán buôn đồ uống có cồn
46331
46332
Bán buôn đồ uống không có cồn
46332
46340
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4634
46340
464
Bán buôn đồ dùng gia đình
464
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4641
46411
Bán buôn vải
46411
46412
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46412
46413
Bán buôn hàng may mặc
46413
46414
Bán buôn giày dép
46414
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4711
47110
46491
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
46492
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
46493
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
46494
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
46495
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
46496
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
46497
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
46498
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
46499
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
465
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
465
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4651
46510
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4652
46520
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4653
46530
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
46592
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
46594
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
46595
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
466
Bán buôn chuyên doanh khác
466
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4661
46611
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46611
46612
Bán buôn dầu thô
46612
46613
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46613
46614
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
46614
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4662
46621
Bán buôn quặng kim loại
46621
46622
Bán buôn sắt, thép
46622
46623
Bán buôn kim loại khác
46623
46624
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46624
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
46631
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
46632
Bán buôn xi măng
46632
46633
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
46634
Bán buôn kính xây dựng
46634
46635
Bán buôn sơn, vécni
46635
46636
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
46637
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
46691
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
46692
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
46693
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
46694
Bán buôn cao su
46694
46695
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
46696
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
46697
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
46699
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
46900
Bán buôn tổng hợp
469
4690
46900
47
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
47
471
Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
471
47111
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
47111
47112
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
47112
47119
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
47119
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719
47191
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
47191
47192
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
47192
47199
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
47199
472
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
472
47210
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4721
47210
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
47221
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47221
47222
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47222
47223
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47223
47224
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47224
47229
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47229
47230
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4723
47230
47240
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4724
47240
47300
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
473
4730
47300
474
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
474
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
47411
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47411
47412
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47412
47420
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4742
47420
475
Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
475
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
47511
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
47511
47519
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47519
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
47521
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
47522
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
47523
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
47524
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
47525
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
47529
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
49200
Vận tải bằng xe buýt
492
4920
49200
47530
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4753
47530
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
47591
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
47592
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
47593
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
47594
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
47599
Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
476
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh
476
47610
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4761
47610
47620
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4762
47620
47630
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4763
47630
47640
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4764
47640
477
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
477
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
47711
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47711
47712
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47712
47713
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47713
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
47721
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47721
47722
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47722
47723
Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh
47723
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
47731
Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47731
47732
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47732
47733
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47733
47734
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47734
47735
Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47735
47736
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47736
47737
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47737
47738
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47738
47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47739
4774
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4774
47741
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47741
51100
Vận tải hành khách hàng không
511
5110
51100
47749
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47749
51200
Vận tải hàng hóa hàng không
512
5120
51200
478
Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
478
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4781
47811
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47811
47812
Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ
47812
47813
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47813
47814
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47814
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5221
47815
Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
47815
47816
Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
47816
52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
52211
47817
Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ
47817
52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
52219
47818
Bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ
47818
47819
Bán lẻ thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu
47819
4782
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4782
47821
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
47821
47822
Bán lẻ hàng may mặc lưu động hoặc tại chợ
47822
47823
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
47823
47830
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4783
47830
4784
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4784
47841
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ
47841
47842
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn lưu động hoặc tại chợ
47842
47843
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ
47843
47850
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
4785
47850
4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4789
47891
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
47891
47892
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
47892
47893
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
47893
47894
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ
47894
47895
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
47895
47896
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ
47896
47897
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ
47897
47898
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ
47898
47899
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
47899
479
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
479
47910
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4791
47910
47990
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4799
47990
H
VẬN TẢI KHO BÃI
H
49
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
49
491
Vận tải đường sắt
491
49110
Vận tải hành khách đường sắt
4911
49110
49120
Vận tải hàng hóa đường sắt
4912
49120
492
Vận tải hành khách bằng xe buýt
492
49210
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4921
49210
49220
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4922
49220
49290
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4929
49290
493
Vận tải đường bộ khác
493
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4931
49311
Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao
49311
49312
Vận tải hành khách bằng taxi
49312
49313
Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
49313
49319
Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt)
49319
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4932
49321
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49321
49329
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
49329
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
58110
Xuất bản sách
5811
58110
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
58120
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
5812
58120
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
58130
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
5813
58130
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác
49333
58190
Hoạt động xuất bản khác
5819
58190
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
49400
Vận tải đường ống
494
4940
49400
50
Vận tải đường thủy
50
501
Vận tải ven biển và viễn dương
501
5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5011
50111
Vận tải hành khách ven biển
50111
50112
Vận tải hành khách viễn dương
50112
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5012
50121
Vận tải hàng hóa ven biển
50121
50122
Vận tải hàng hóa viễn dương
50122
502
Vận tải đường thuỷ nội địa
502
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5021
50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50211
50212
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
50212
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5022
50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50221
50222
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
50222
51
Vận tải hàng không
51
61100
Hoạt động viễn thông có dây
611
6110
61100
51101
Vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định
51101
61200
Hoạt động viễn thông không dây
612
6120
61200
51109
Vận tải hành khách hàng không loại khác
51109
51201
Vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định
51201
51209
Vận tải hàng hóa hàng không loại khác
51209
52
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
52
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
521
5210
52101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52101
52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52102
52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác
52109
522
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
522
52210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
5221
52210
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5222
632
Dịch vụ thông tin khác
632
52221
Hoạt động điều hành cảng biển
52221
52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương
52222
63210
Hoạt động thông tấn
6321
63210
52223
Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa
52223
63290
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
6329
63290
52224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa
52224
5223
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
5223
52231
Dịch vụ điều hành bay
52231
52232
Dịch vụ điều hành hoạt động cảng hàng không
52232
52239
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không
52239
5224
Bốc xếp hàng hóa
5224
52241
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52241
52242
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52242
52243
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52243
52244
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52244
52245
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
52245
52249
Bốc xếp hàng hóa loại khác
52249
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5225
52251
Hoạt động điều hành bến xe
52251
6512
Bảo hiểm phi nhân thọ
6512
52252
Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ
52252
52253
Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ
52253
65121
Bảo hiểm y tế
65121
52259
Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ
52259
65129
Bảo hiểm phi nhân thọ khác
65129
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5229
52291
Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển
52291
52292
Logistics
52292
52299
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
52299
53
Bưu chính và chuyển phát
53
53100
Bưu chính
531
5310
53100
53200
Chuyển phát
532
5320
53200
I
DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG
I
55
Dịch vụ lưu trú
55
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
551
5510
55101
Khách sạn
55101
55102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55102
55103
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
55104
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự
55104
5590
Cơ sở lưu trú khác
559
5590
68100
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
681
6810
68100
55901
Ký túc xá học sinh, sinh viên
55901
68200
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
682
6820
68200
55902
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55902
55909
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
55909
56
Dịch vụ ăn uống
56
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
561
5610
56101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh)
56101
56102
Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh
56102
56109
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
562
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
562
56210
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5621
56210
56290
Dịch vụ ăn uống khác
5629
56290
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
563
5630
56301
Quán rượu, bia, quầy bar
56301
56302
Quán cà phê, giải khát
56302
56309
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
56309
J
THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
J
58
Hoạt động xuất bản
58
581
Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
581
58111
Xuất bản sách trực tuyến
58111
72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
721
7210
72100
58112
Xuất bản sách khác
58112
72200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
722
7220
72200
58121
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến
58121
58122
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ khác
58122
58131
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ trực tuyến
58131
58132
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác
58132
58191
Hoạt động xuất bản trực tuyến khác
58191
58192
Hoạt động xuất bản khác
58192
58200
Xuất bản phần mềm
582
5820
58200
59
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
59
591
Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
591
5911
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5911
59111
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
59111
59112
Hoạt động sản xuất phim video
59112
59113
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
59113
59120
Hoạt động hậu kỳ
5912
59120
59130
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5913
59130
5914
Hoạt động chiếu phim
5914
59141
Hoạt động chiếu phim cố định
59141
59142
Hoạt động chiếu phim lưu động
59142
59200
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
592
5920
59200
60
Hoạt động phát thanh, truyền hình
60
60100
Hoạt động phát thanh
601
6010
60100
602
Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao
602
60210
Hoạt động truyền hình
6021
60210
60220
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
6022
60220
61
Viễn thông
61
61101
Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây
61101
61102
Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác
61102
61201
Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây
61201
61202
Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác
61202
61300
Hoạt động viễn thông vệ tinh
613
6130
61300
6190
Hoạt động viễn thông khác
619
6190
79200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
792
7920
79200
61901
Hoạt động của các điểm truy cập internet
61901
61909
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
61909
620
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
62
620
62010
Lập trình máy vi tính
6201
62010
62020
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6202
62020
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6209
62090
63
Hoạt động dịch vụ thông tin
63
631
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
631
63110
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6311
63110
63120
Cổng thông tin
6312
63120
639
Dịch vụ thông tin khác
639
63910
Hoạt động thông tấn
6391
63910
63990
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
6399
63990
K
HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM
K
64
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
64
641
Hoạt động trung gian tiền tệ
641
64110
Hoạt động ngân hàng trung ương
6411
64110
64190
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
6419
64190
64200
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
642
6420
64200
64300
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
643
6430
64300
649
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
649
64910
Hoạt động cho thuê tài chính
6491
64910
64920
Hoạt động cấp tín dụng khác
6492
64920
64990
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
6499
64990
65
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
65
651
Bảo hiểm
651
65110
Bảo hiểm nhân thọ
6511
65110
65120
Bảo hiểm phi nhân thọ
6512
65120
6513
Bảo hiểm sức khỏe
6513
65131
Bảo hiểm y tế
65131
65139
Bảo hiểm sức khỏe khác
65139
65200
Tái bảo hiểm
652
6520
65200
65300
Bảo hiểm xã hội
653
6530
65300
66
Hoạt động tài chính khác
66
661
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
661
66110
Quản lý thị trường tài chính
6611
66110
66120
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
6612
66120
66190
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6619
66190
85100
Giáo dục mầm non
851
8510
85100
662
Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
662
85200
Giáo dục tiểu học
852
8520
85200
66210
Đánh giá rủi ro và thiệt hại
6621
66210
8531
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
8531
66220
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
6622
66220
66290
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
6629
66290
85311
Giáo dục trung học cơ sở
85311
66300
Hoạt động quản lý quỹ
663
6630
66300
85312
Giáo dục trung học phổ thông
85312
L
HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
L
8532
Giáo dục nghề nghiệp
8532
68
Hoạt động kinh doanh bất động sản
68
85321
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
85321
85322
Dạy nghề
85322
68101
Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở
68101
68102
Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở
68102
68103
Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở
68103
68104
Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở
68104
68109
Kinh doanh bất động sản khác
68109
68201
Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất
68201
68202
Đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất
68202
M
HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
M
69
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
69
6910
Hoạt động pháp luật
691
6910
69101
Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
69101
69102
Hướng dẫn chung và tư vấn, chuẩn bị các tài liệu pháp lý
69102
69109
Hoạt động pháp luật khác
69109
69200
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
692
6920
69200
70
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
70
70100
Hoạt động của trụ sở văn phòng
701
7010
70100
70200
Hoạt động tư vấn quản lý
702
7020
70200
71
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
71
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
711
7110
71101
Hoạt động kiến trúc
71101
71102
Hoạt động đo đạc và bản đồ
71102
71103
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71103
71109
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71109
71200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
712
7120
71200
72
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
72
721
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật
721
72110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7211
72110
72120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7212
72120
72130
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
7213
72130
72140
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7214
72140
722
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn
722
72210
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
7221
72210