CÔNG TY TNHH MTV TM NGỌC PHAN HÙNG

CÔNG TY TNHH MTV TM NGỌC PHAN HÙNG đăng kí kinh doanh 156 ngành nghề, bao gồm:

Ngành nghề
0119 Trồng cây hàng năm khác

(Không hoạt động tại trụ sở)

0129 Trồng cây lâu năm khác

(Không hoạt động tại trụ sở)

0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm

(Không hoạt động tại trụ sở)

0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm

(Không hoạt động tại trụ sở)

0164 Xử lý hạt giống để nhân giống

(Không hoạt động tại trụ sở)

0220 Khai thác gỗ

(Không hoạt động tại trụ sở)

0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ

(Không hoạt động tại trụ sở)

0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ

(Không hoạt động tại trụ sở)

0710 Khai thác quặng sắt

(Không hoạt động tại trụ sở)

0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium

(Không hoạt động tại trụ sở)

0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

(Không hoạt động tại trụ sở)

0892 Khai thác và thu gom than bùn

(Không hoạt động tại trụ sở)

1030 Chế biến và bảo quản rau quả

(Không hoạt động tại trụ sở)

1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật

(Không hoạt động tại trụ sở)

1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng (Không hoạt động tại trụ sở)

1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

(trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở)

161 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

(Không hoạt động tại trụ sở)

1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

(Trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải)

1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng

(Trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải)

1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ

(Không hoạt động tại trụ sở)

1811 In ấn

(Không hoạt động tại trụ sở và trừ in tráng bao bì kim loại, in ấn trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may)

1812 Dịch vụ liên quan đến in

(Trừ rập khuôn tem)

2011 Sản xuất hoá chất cơ bản

(Không hoạt động tại trụ sở)

2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic

(Trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b và không hoạt động tại trụ sở)

2431 Đúc sắt, thép

(không hoạt động tại trụ sở)

2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại

(không hoạt động tại trụ sở)

2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

(không hoạt động tại trụ sở)

2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

(không hoạt động tại trụ sở)

2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng

(không hoạt động tại trụ sở)

2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp

(không hoạt động tại trụ sở)

3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

(không hoạt động tại trụ sở)

3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế, khẩu trang kháng khuẩn các loại; Sản xuất găng tay y tế, găng tay kháng khuẩn các loại (Không hoạt động tại trụ sở)

3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị

Chi tiết: Sửa chữa thiết bị y tế; Sửa chữa thiết bị cơ điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học

(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

3314 Sửa chữa thiết bị điện

(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước

(không hoạt động tại trụ sở)

3700 Thoát nước và xử lý nước thải

(không hoạt động tại trụ sở)

3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

(không hoạt động tại trụ sở)

4221 Xây dựng công trình điện

(Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)

4321 Lắp đặt hệ thống điện

(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy

(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa

Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa. (Trừ môi giới bất động sản)

4690 Bán buôn tổng hợp

(trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)

4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

(Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân TP.HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP.HCM về Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)

4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

(Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân TP.HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP.HCM về Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)

4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

(Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)

4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

(Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)

4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)

5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

(trừ kinh doanh kho bãi)

5629 Dịch vụ ăn uống khác

(Trừ hoạt động bar và quán giải khát có khiêu vũ và trừ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không

5912 Hoạt động hậu kỳ

(Không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; Không sử dụng chất nổ, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)

5920 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc

Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ karaoke)

6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

(Trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet)

6312 Cổng thông tin

(Trừ hoạt động báo chí)

6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu

(Trừ các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí)

7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng

(Trừ thiết kế công trình xây dựng, giám sát thi công, khảo sát xây dựng)

7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động)

8121 Vệ sinh chung nhà cửa

(Trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng)

8129 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt

(Trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng)

8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

(Trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể)

Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ CÔNG TY TNHH MTV TM NGỌC PHAN HÙNG tại địa chỉ Số 09 Đường số 07, Vạn Phúc City, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức
Cập nhật lần cuối . Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Các doanh nghiệp lân cận:

CÔNG TY TNHH COHI SPORTS

Mã số thuế: 0318474989
Người đại diện: CAO THỊ HẢI
25/49/33 Đường số 6, Khu phố 6, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH TM VÀ XD PHI HÙNG

Mã số thuế: 0317602677
Người đại diện: TRẦN PHI HÙNG
79 Đường Số 5, KDC Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TMI

Mã số thuế: 0317601578
Người đại diện: Nguyễn Hữu Tâm
82/6/10 Đường số 2, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam