CÔNG TY CỔ PHẦN ATM GROUP

CÔNG TY CỔ PHẦN ATM GROUP đăng kí kinh doanh 247 ngành nghề, bao gồm:

Ngành nghề
0111 Trồng lúa

(không hoạt động tại trụ sở)

0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

(không hoạt động tại trụ sở)

0113 Trồng cây lấy củ có chất bột

(không hoạt động tại trụ sở)

0114 Trồng cây mía

(không hoạt động tại trụ sở)

0116 Trồng cây lấy sợi

(không hoạt động tại trụ sở)

0117 Trồng cây có hạt chứa dầu

(không hoạt động tại trụ sở)

0119 Trồng cây hàng năm khác

(không hoạt động tại trụ sở)

0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu

(không hoạt động tại trụ sở)

0123 Trồng cây điều

(không hoạt động tại trụ sở)

0124 Trồng cây hồ tiêu

(không hoạt động tại trụ sở)

0125 Trồng cây cao su

(không hoạt động tại trụ sở)

0126 Trồng cây cà phê

(không hoạt động tại trụ sở)

0127 Trồng cây chè

(không hoạt động tại trụ sở)

0129 Trồng cây lâu năm khác

(không hoạt động tại trụ sở)

0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm

(không hoạt động tại trụ sở)

0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm

(không hoạt động tại trụ sở)

0141 Chăn nuôi trâu, bò

(không hoạt động tại trụ sở)

0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la

(không hoạt động tại trụ sở)

0144 Chăn nuôi dê, cừu

(không hoạt động tại trụ sở)

0145 Chăn nuôi lợn

(không hoạt động tại trụ sở)

0149 Chăn nuôi khác

(không hoạt động tại trụ sở)

0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

(không hoạt động tại trụ sở)

0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt

(không hoạt động tại trụ sở)

0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

(không hoạt động tại trụ sở)

0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

(không hoạt động tại trụ sở)

0164 Xử lý hạt giống để nhân giống

(không hoạt động tại trụ sở)

0220 Khai thác gỗ

(không hoạt động tại trụ sở)

0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ

(không hoạt động tại trụ sở)

0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ

(không hoạt động tại trụ sở)

0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

(không hoạt động tại trụ sở)

0311 Khai thác thuỷ sản biển

(không hoạt động tại trụ sở)

0312 Khai thác thuỷ sản nội địa

(không hoạt động tại trụ sở)

0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển

(không hoạt động tại trụ sở)

0510 Khai thác và thu gom than cứng

(không hoạt động tại trụ sở)

0520 Khai thác và thu gom than non

(không hoạt động tại trụ sở)

0710 Khai thác quặng sắt

(không hoạt động tại trụ sở)

0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

(không hoạt động tại trụ sở)

0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón

(không hoạt động tại trụ sở)

0892 Khai thác và thu gom than bùn

(không hoạt động tại trụ sở)

0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

(không hoạt động tại trụ sở)

1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Chi tiết : Sản xuất cá sản phẩm cá, tôm cua và các loài động vật thân mềm; cá nấu chín, cá khúc, cá rán, trứng cá muối, thay thế trứng cá muối; Sản xuất các thức ăn cho người hoặc nuôi súc vật từ cá. (không hoạt động tại trụ sở)

1030 Chế biến và bảo quản rau quả

Chi tiết : Chế biến thực phẩm chủ yếu là rau quả đóng hộp; Bảo quản rau, quả, hạt bằng phương pháp đóng hộp. (không hoạt động tại trụ sở)

1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết : Rang và lọc cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; Sản xuất các chất thay thế cà phê; Trộn chè và chất phụ gia; Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; Sản xuất các loại trà dược thảo. (không hoạt động tại trụ sở)

1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Chi tiết : Sản xuất đồ ăn sẵn cho vật nuôi kiểng, bao gồm chó, mèo, chim, cá; Sản xuất đồ ăn sẵn cho động vật trang trại, bao gồm thức ăn cô đặc và thức ăn bổ sung; Chuẩn bị thức ăn nguyên chất cho gia súc nông trại. (không hoạt động tại trụ sở)

1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh

(không hoạt động tại trụ sở)

1102 Sản xuất rượu vang

(không hoạt động tại trụ sở)

1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia

(không hoạt động tại trụ sở)

1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Chi tiết : Sản xuất trang phục, nguyên liệu sử dụng có thể là bất kỳ loại nào có thể được tráng, phủ hoặc cao su hoá; - Sản xuất trang phục bằng da hoặc da tổng hợp bao gồm các phụ kiện bằng da dùng trong các ngành công nghiệp như tạp dề da; - Sản xuất quần áo bảo hộ lao động; Sản xuất quần áo khoác ngoài từ vải len, vải đan móc hoặc không phải đan móc...cho phụ nữ, nam giới, trẻ em như : áo khoác ngoài, áo jac ket, bộ trang phục, quần, váy… - Sản xuất quần áo lót hoặc quần áo đi ngủ làm từ vải len, vải đan móc, cho nam giới, phụ nữ hoặc trẻ em như: áo sơ mi, áo chui đầu, quần đùi, quần ngắn bó, bộ pyjama, váy ngủ, áo blu, áo lót, coóc xê... - Sản xuất quần áo cho trẻ em, quần áo bơi, quần áo trượt tuyết; - Sản xuất mũ mềm hoặc cứng; Sản xuất các đồ phụ kiện trang phục khác: Khẩu trang, tất tay, thắt lưng, caravat, lưới tóc, khăn choàng; - Sản xuất đồ lễ hội; Sản xuất mũ lưỡi trai bằng da lông thú; - Sản xuất giày dép từ nguyên liệu dệt không có đế; - Sản xuất chi tiết của các sản phẩm trên.

1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc

(không hoạt động tại trụ sở)

1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú

(không hoạt động tại trụ sở)

1520 Sản xuất giày, dép

(không hoạt động tại trụ sở)

161 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

(không hoạt động tại trụ sở)

1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng

(không hoạt động tại trụ sở)

1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ

(không hoạt động tại trụ sở)

1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

(không hoạt động tại trụ sở)

2011 Sản xuất hoá chất cơ bản

(không hoạt động tại trụ sở)

2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

(không hoạt động tại trụ sở)

2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su

(không hoạt động tại trụ sở)

2410 Sản xuất sắt, thép, gang

(không hoạt động tại trụ sở)

2420 Sản xuất kim loại quý và kim loại màu

(không hoạt động tại trụ sở)

2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý

(không hoạt động tại trụ sở)

2431 Đúc sắt, thép

(không hoạt động tại trụ sở)

2432 Đúc kim loại màu

(không hoạt động tại trụ sở)

2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

(không hoạt động tại trụ sở)

2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

(không hoạt động tại trụ sở)

2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

(không hoạt động tại trụ sở)

2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng

(không hoạt động tại trụ sở)

2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại

(không hoạt động tại trụ sở)

2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng

(không hoạt động tại trụ sở)

2750 Sản xuất đồ điện dân dụng

(không hoạt động tại trụ sở)

2790 Sản xuất thiết bị điện khác

Chi tiết : Sản xuất sạc ắc quy ở trạng thái rắn; Sản xuất thiết bị đóng mở cửa bằng điện; Sản xuất chuông điện; Sản xuất dây phụ trợ được làm từ dây cách điện Chi tiết : Sản xuất các thiết bị sử dụng năng lượng, tái tạo các thiết bị năng lượng mặt trời. (không hoạt động tại trụ sở)

2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp

(không hoạt động tại trụ sở)

2819 Sản xuất máy thông dụng khác

Chi tiết : Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu. (không hoạt động tại trụ sở)

2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng

(không hoạt động tại trụ sở)

2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da

(không hoạt động tại trụ sở)

2910 Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác

(không hoạt động tại trụ sở)

3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

(không hoạt động tại trụ sở)

3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan

(không hoạt động tại trụ sở)

3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan

(không hoạt động tại trụ sở)

3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

(không hoạt động tại trụ sở)

Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ CÔNG TY CỔ PHẦN ATM GROUP tại địa chỉ Số 171 Võ Thị Sáu, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc Chi cục Thuế Quận 3
Cập nhật lần cuối . Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Các doanh nghiệp lân cận:

CÔNG TY TNHH EL ROI SYSTEMS

Mã số thuế: 0316677574
Người đại diện: Pagadala Jashuva
1627/63G Huỳnh Tấn Phát, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam