Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Tâm Việt Nhật

Tên quốc tế TAM VIET NHAT MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED
Tên viết tắt TAM VIET NHAT CO., LTD
Mã số thuế 0316431210
Người đại diện Đặng Thị Ngọc Tuyết
Ngày cấp phép 08/08/2020 (4 năm, 3 tháng, 15 ngày)

Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Tâm Việt Nhật đăng kí kinh doanh 124 ngành nghề, bao gồm:

Ngành nghề
0111 Trồng lúa

(Không hoạt động tại trụ sở)

0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

(Không hoạt động tại trụ sở)

0113 Trồng cây lấy củ có chất bột

(Không hoạt động tại trụ sở)

0114 Trồng cây mía

(Không hoạt động tại trụ sở)

0116 Trồng cây lấy sợi

(Không hoạt động tại trụ sở)

0117 Trồng cây có hạt chứa dầu

(Không hoạt động tại trụ sở)

0119 Trồng cây hàng năm khác

(Không hoạt động tại trụ sở)

0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu

(Không hoạt động tại trụ sở)

0123 Trồng cây điều

(Không hoạt động tại trụ sở)

0124 Trồng cây hồ tiêu

(Không hoạt động tại trụ sở)

0125 Trồng cây cao su

(Không hoạt động tại trụ sở)

0126 Trồng cây cà phê

(Không hoạt động tại trụ sở)

0127 Trồng cây chè

(Không hoạt động tại trụ sở)

0129 Trồng cây lâu năm khác

(Không hoạt động tại trụ sở)

0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm

(Không hoạt động tại trụ sở)

0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm

(Không hoạt động tại trụ sở)

0141 Chăn nuôi trâu, bò

(Không hoạt động tại trụ sở)

0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la

(Không hoạt động tại trụ sở)

0144 Chăn nuôi dê, cừu

(Không hoạt động tại trụ sở)

0145 Chăn nuôi lợn

(Không hoạt động tại trụ sở)

0149 Chăn nuôi khác

(Không hoạt động tại trụ sở)

0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

(Không hoạt động tại trụ sở)

0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt

(Không hoạt động tại trụ sở)

0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

(Không hoạt động tại trụ sở)

0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

(Không hoạt động tại trụ sở)

0164 Xử lý hạt giống để nhân giống

(Không hoạt động tại trụ sở)

0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ

(Không hoạt động tại trụ sở)

0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ

(Không hoạt động tại trụ sở)

0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

(Không hoạt động tại trụ sở)

0311 Khai thác thuỷ sản biển

(Không hoạt động tại trụ sở)

0312 Khai thác thuỷ sản nội địa

(Không hoạt động tại trụ sở)

0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển

(Không hoạt động tại trụ sở)

1030 Chế biến và bảo quản rau quả

(Không hoạt động tại trụ sở)

1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật

(Không hoạt động tại trụ sở)

1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống; sản xuất nước giải khát tại trụ sở)

1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)

1071 Sản xuất các loại bánh từ bột

(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)

1072 Sản xuất đường

(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)

1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo

(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)

1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự

(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)

1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)

1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

(trừ chế biến thực phẩm tươi sống)

1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

(không hoạt động tại trụ sở)

1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

(không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở)

1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc

(trừ tẩy, nhuộm, hồ, in gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở)

1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng

(trừ tái chế phế thải, chế biến gỗ, sản xuất bột giấy tại trụ sở)

1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ

(trừ tái chế phế thải và chế biến gỗ tại trụ sở)

1811 In ấn

(trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở)

2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

(không hoạt động tại trụ sở)

3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị

(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở)

3314 Sửa chữa thiết bị điện

(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở)

3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

(trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản; gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

3700 Thoát nước và xử lý nước thải

(không hoạt động tại trụ sở)

4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa

Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản)

4690 Bán buôn tổng hợp

(trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)

4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

(Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh)

4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh)

4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

(trừ bán lẻ bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)

4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

(trừ bán lẻ bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)

5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

(trừ kinh doanh kho bãi)

Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Tâm Việt Nhật tại địa chỉ Số 4 Đường số 2, Khu phố 3, Phường Linh Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức
Cập nhật lần cuối . Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Các doanh nghiệp lân cận:

HUỲNH THỊ CÔNG

Mã số thuế: 0316651576
Người đại diện: Huỳnh Thị Công
6 Đường 236, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP Hồ Chí Minh

LÊ THỊ PHỤNG EM

Mã số thuế: 0316648559
Người đại diện: Lê Thị Phụng Em
14 Làng Tăng Phú, Khu phố 4, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP Hồ Chí Minh