CÔNG TY TNHH BIO AGRIGREEN

Tên quốc tế BIO AGRIGREEN COMPANY LIMITED
Tên viết tắt BIO AGRIGREEN CO., LTD
Mã số thuế 0316758921
Người đại diện LÊ HOÀNG KHẢI
Điện thoại 938399228
Ngày cấp phép 19/03/2021 (3 năm, 8 tháng, 3 ngày)

CÔNG TY TNHH BIO AGRIGREEN đăng kí kinh doanh 121 ngành nghề, bao gồm:

Ngành nghề
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

(không hoạt động tại trụ sở)

0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt

(không hoạt động tại trụ sở)

1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

(không hoạt động tại trụ sở)

1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

Chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt; Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản; Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác (Không hoạt động tại trụ sở)

1076 Sản xuất chè

(không hoạt động tại trụ sở)

1077 Sản xuất cà phê

(không hoạt động tại trụ sở)

1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, viên nang đông trùng hạ thảo và nấm linh chi; Sản xuất cà phê từ nấm đông trùng hạ thảo; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết, cà phê hạt; Sản xuất Trà các loại (không hoạt động tại trụ sở).

1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

(không hoạt động tại trụ sở)

1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm

(không hoạt động tại trụ sở)

1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới

(không hoạt động tại trụ sở)

1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

(trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng)

1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất hộp carton, sổ tay, kẹp file, khung tranh, bàn cờ, thùng carton sóng, các sản phẩm làm từ carton và các sản phẩm làm từ giấy (không hoạt động tại trụ sở)

2011 Sản xuất hoá chất cơ bản

(không hoạt động tại trụ sở)

2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Chi tiết: Sản xuất phân bón và đất sạch để trồng cây (không hoạt động tại trụ sở)

2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học; sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở)

2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic

Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: cửa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường bằng nhựa, sản xuất các sản phẩm từ nhựa composite (không hoạt động tại trụ sở).

2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại

Chi tiết: Sản xuất cửa cuốn, cửa nhựa, cửa sắt, cửa inox, cửa nhôm (không hoạt động tại trụ sở)

2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

(không hoạt động tại trụ sở)

2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

(không hoạt động tại trụ sở)

2610 Sản xuất linh kiện điện tử

(không hoạt động tại trụ sở)

2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng

(không hoạt động tại trụ sở)

2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng

(không hoạt động tại trụ sở)

2790 Sản xuất thiết bị điện khác

Chi tiết: Sản xuất thang máng cáp, tủ bảng điện; Sản xuất máy cung cấp năng lượng liên tục (UPS) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)

2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

(không hoạt động tại trụ sở)

2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại

(không hoạt động tại trụ sở)

3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

(không hoạt động tại trụ sở)

3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị

(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời, năng lượng gió, thiết bị điện, thiết bị ngành nước, thiết bị cơ - điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

3811 Thu gom rác thải không độc hại

(không hoạt động tại trụ sở)

3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

(không hoạt động tại trụ sở)

3830 Tái chế phế liệu

(không hoạt động tại trụ sở)

4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; Xây dựng các công trình cầu đường; Xây dựng bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đê đập, bờ kè; Xây dựng đường hầm; Xây dựng các công trình hệ thống kỹ thuật.

4321 Lắp đặt hệ thống điện

Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).

4690 Bán buôn tổng hợp

(trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí, trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở, Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ- UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)

4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ_UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân TP.Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh)

4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

(thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)

4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

(trừ bán lẻ bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)

5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

- Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)

5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê

5590 Cơ sở lưu trú khác

(không hoạt động tại trụ sở)

5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Chi tiết: kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar) (không hoạt động tại trụ sở)

5629 Dịch vụ ăn uống khác

(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ)

5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống

Chi tiết: Hoạt động của các quán chế biến và phục vụ khách hàng tại chỗ các loại đồ uống như cà phê, nước sinh tố, nước ép hoa quả (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ)

6201 Lập trình máy vi tính

Chi tiết: Sản xuất phần mềm

6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

- (trừ đại lý truy cập, truy cập internet tại trụ sở)

6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Chi tiết: Tư vấn bất động sản, môi giới bất động sản, quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng (trừ tư vấn mang tính pháp lý).

7020 Hoạt động tư vấn quản lý

- (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý).

7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

Chi tiết: Tư vấn kiểm định công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, nền móng công trình; Tư vấn thí nghiệm vật liệu xây dựng công trình; Tư vấn thí nghiệm để phục vụ kiểm tra, giám sát chất lượng công trình.

7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Chi tiết: Hoạt động thiết kế công trình xây dựng (dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật ); Thiết kế website; Thiết kế đồ họa; Thiết kế in ấn; Thiết kế thương hiệu; Thiết kế ấn phẩm quảng cáo truyền thông

7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước

7911 Đại lý du lịch

Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế

8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp

- (trừ dịch vụ bảo vệ)

8121 Vệ sinh chung nhà cửa

(trừ dịch vụ xông hơi khử trùng)

8129 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt

(trừ dịch vụ xông hơi khử trùng)

8292 Dịch vụ đóng gói

(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật).

Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ CÔNG TY TNHH BIO AGRIGREEN tại địa chỉ Tầng 2 nhà số 70 đường 14, Phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức
Cập nhật lần cuối . Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Các doanh nghiệp lân cận:

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN BT FRUITS

Mã số thuế: 0318746713
Người đại diện: VÕ LÊ ĐÀI TRANG
28 đường 7, khu phố 6, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY CP FARMFOOD VINA

Mã số thuế: 0318701913
Người đại diện: ĐÀO NGỌC MINH
33 đường 14, KĐT Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH COHI SPORTS

Mã số thuế: 0318474989
Người đại diện: CAO THỊ HẢI
25/49/33 Đường số 6, Khu phố 6, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH TRÍ THI

Mã số thuế: 0318467822
Người đại diện: HỒ TRIỆU BẢO
Số 2 Linh Trung, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH GOSHARK

Mã số thuế: 0318453160
Người đại diện: BÙI QUỐC HƯNG
Số 528/2 đường Lê Văn Việt, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh