CÔNG TY TNHH NEW TOP GROUP

Tên quốc tế NEW TOP GROUP COMPANY LIMITED
Tên viết tắt NEW TOP GROUP
Mã số thuế 0317475309
Người đại diện BÙI THỊ KIM THỦY
Điện thoại 0968030817
Ngày cấp phép 16/09/2022 (1 năm, 9 tháng, 13 ngày)

CÔNG TY TNHH NEW TOP GROUP đăng kí kinh doanh 133 ngành nghề, bao gồm:

Ngành nghề
0111 Trồng lúa

(không hoạt động tại trụ sở)

0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

(không hoạt động tại trụ sở)

0113 Trồng cây lấy củ có chất bột

(không hoạt động tại trụ sở)

0114 Trồng cây mía

(không hoạt động tại trụ sở)

0117 Trồng cây có hạt chứa dầu

(không hoạt động tại trụ sở)

0119 Trồng cây hàng năm khác

(không hoạt động tại trụ sở)

0125 Trồng cây cao su

(không hoạt động tại trụ sở)

0126 Trồng cây cà phê

(không hoạt động tại trụ sở)

0129 Trồng cây lâu năm khác

(không hoạt động tại trụ sở)

0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm

(không hoạt động tại trụ sở)

0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm

(không hoạt động tại trụ sở)

0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

(không hoạt động tại trụ sở)

0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt

(không hoạt động tại trụ sở)

0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

(không hoạt động tại trụ sở)

0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

(không hoạt động tại trụ sở)

0164 Xử lý hạt giống để nhân giống

(không hoạt động tại trụ sở)

0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

(không hoạt động tại trụ sở)

0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển

Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản biển công nghệ cao (không hoạt động tại trụ sở)

0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón

Chi tiết: Hoạt động khai thác phân động vật (không hoạt động tại trụ sở)

1030 Chế biến và bảo quản rau quả

(không hoạt động tại trụ sở)

1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật

Chi tiết: Sản xuất và đóng hộp dầu thực vật; chế biến và bảo quản dầu thực vật (không hoạt động tại trụ sở)

1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

(không hoạt động tại trụ sở)

1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

(không hoạt động tại trụ sở)

1071 Sản xuất các loại bánh từ bột

(không hoạt động tại trụ sở)

1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

Chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản (không hoạt động tại trụ sở)

1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm (không hoạt động tại trụ sở)

1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)

161 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Chi tiết: Sản xuất sàn gỗ chưa lắp đặt (không hoạt động tại trụ sở)

1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng

Chi tiết: Sản xuất cửa số, cửa chớp, khung cửa, cầu thang, hàng rào chắn, ván ốp, ván lót sàn, mảnh gỗ ván sàn được lắp ráp thành tấm (không hoạt động tại trụ sở).

2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Chi tiết: Sản xuất phân bón, phân hữu cơ (không hoạt động tại trụ sở)

210 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

(Không hoạt động tại trụ sở).

2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic

Chi tiết: Sản xuất các loại cửa sổ, cửa ra vào, tấm ngăn các loại từ các nguyên liệu cao cấp như uPVC hoặc composit cao cấp (không hoạt động tại trụ sở)

2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại

Chi tiết: Sản xuất cửa sổ, cửa ra vào, cửa cuốn, cửa tự động, cửa chớp, khung cửa, vách ngăn phòng, hàng rào chắn bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở)

2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

(không hoạt động tại trụ sở)

2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

(không hoạt động tại trụ sở)

2750 Sản xuất đồ điện dân dụng

(không hoạt động tại trụ sở)

2790 Sản xuất thiết bị điện khác

(không hoạt động tại trụ sở)

3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế, vách ngăn và đồ đạc nội thất khác bằng gỗ hoặc chất liệu khác dùng cho gia đình, văn phòng, khách sạn, nhà hàng, nơi công cộng (không hoạt động tại trụ sở)

3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất thức ăn cho thủy sản (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). Sản xuất thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học dủng trong thú y thủy sản; Sản xuất chế phẩm sinh học; sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở); Sản xuất hàng trang trí nội-ngoại thất (không hoạt động tại trụ sở)

3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị

(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học

(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

3314 Sửa chữa thiết bị điện

(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

3319 Sửa chữa thiết bị khác

Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị chuyên phục vụ ngành cấp thoát nước, xử lý chất thải (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước

(không hoạt động tại trụ sở)

3700 Thoát nước và xử lý nước thải

(không hoạt động tại trụ sở)

3811 Thu gom rác thải không độc hại

(không hoạt động tại trụ sở)

4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa

Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa(trừ đấu giá tài sản)

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở)

4631 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ

Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (không hoạt động tại trụ sở)

4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

(thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)

5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)

5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê

5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

(trừ kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)

5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống

(trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ)

6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý)

6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản(trừ đấu giá tài sản)

7020 Hoạt động tư vấn quản lý

(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý)

7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Chi tiết: Hoạt động kiến trúc. Hoạt động đo đạc và bản đồ. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác: Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Giám sát thi công. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng-công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng- công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế hệ thống xử lý nước môi trường. Thiết kế thông gió, điều hoà không khí trong công trình xây dựng. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế công trình giao thông. Thiết kế hệ thống cấp điện, điều hoà không khí công trình.

7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật có liên quan (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng).

7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng

(trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng)

7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại; tư vấn về môi trường

8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)

8292 Dịch vụ đóng gói

(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)

9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi

(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc

(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng

(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình

(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

9529 Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sửa chữa xe đạp; Sửa chữa đồ trang sức; Sửa chữa đồng hồ, dây, hộp đồng hồ; Sửa chữa dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao); Sửa chữa nhạc cụ, sách, đồ dùng cá nhân và gia đình khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

Danh sách 1 chi nhánh của CÔNG TY TNHH NEW TOP GROUP

Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ CÔNG TY TNHH NEW TOP GROUP tại địa chỉ 49/69/5 Đường số 51, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc Chi cục Thuế Quận Gò Vấp
Cập nhật lần cuối . Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Các doanh nghiệp lân cận:

CÔNG TY TNHH JH LIGHTING

Mã số thuế: 0318518548
Người đại diện: NGUYỄN THỊ LAN
1002/1C Quang Trung, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh