CÔNG TY TNHH GEMI CAFÉ

Tên quốc tế GEMI CAFÉ COMPANY LIMITED
Tên viết tắt GEMI CAFÉ CO.,LTD
Mã số thuế 0317454203
Người đại diện Nguyễn Lê Khoa
Điện thoại 936002335
Ngày cấp phép 30/08/2022 (2 năm, 1 tháng, 7 ngày)
Ngành nghề chính Sản xuất cà phê
Trạng thái NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

CÔNG TY TNHH GEMI CAFÉ đăng kí kinh doanh 120 ngành nghề, bao gồm:

Ngành nghề
0111 Trồng lúa

(không hoạt động tại trụ sở)

0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

(không hoạt động tại trụ sở)

0113 Trồng cây lấy củ có chất bột

(không hoạt động tại trụ sở)

0114 Trồng cây mía

(không hoạt động tại trụ sở)

0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào

(không hoạt động tại trụ sở)

0116 Trồng cây lấy sợi

(không hoạt động tại trụ sở)

0117 Trồng cây có hạt chứa dầu

(không hoạt động tại trụ sở)

0119 Trồng cây hàng năm khác

Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm; Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm; Trồng cây hàng năm khác còn lại (không hoạt động tại trụ sở)

0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu

(không hoạt động tại trụ sở)

0123 Trồng cây điều

(không hoạt động tại trụ sở)

0124 Trồng cây hồ tiêu

(không hoạt động tại trụ sở)

0125 Trồng cây cao su

(không hoạt động tại trụ sở)

0126 Trồng cây cà phê

(không hoạt động tại trụ sở)

0127 Trồng cây chè

(không hoạt động tại trụ sở)

0129 Trồng cây lâu năm khác

Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm; Trồng cây lâu năm khác còn lại (không hoạt động tại trụ sở)

0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm

(không hoạt động tại trụ sở)

0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm

(không hoạt động tại trụ sở)

0141 Chăn nuôi trâu, bò

Chi tiết: Sản xuất giống trâu, bò; Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở)

0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la

Chi tiết: Sản xuất giống ngựa, lừa; Sản xuất giống ngựa, lừa; Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở)

0144 Chăn nuôi dê, cừu

Chi tiết: Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai; Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai (Không hoạt động tại tụ sở)

0145 Chăn nuôi lợn

Chi tiết: Sản xuất giống lợn; Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở)

0149 Chăn nuôi khác

(không hoạt động tại trụ sở)

0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

(không hoạt động tại trụ sở)

0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt

(không hoạt động tại trụ sở)

0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

(không hoạt động tại trụ sở)

0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

(không hoạt động tại trụ sở)

0164 Xử lý hạt giống để nhân giống

(không hoạt động tại trụ sở)

0210 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp

Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ; Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre; Trồng rừng và chăm sóc rừng khác; Ươm giống cây lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở)

0220 Khai thác gỗ

(không hoạt động tại trụ sở)

0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ

(không hoạt động tại trụ sở)

0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ

(không hoạt động tại trụ sở)

0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

(không hoạt động tại trụ sở)

0311 Khai thác thuỷ sản biển

(không hoạt động tại trụ sở)

0312 Khai thác thuỷ sản nội địa

(không hoạt động tại trụ sở)

0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển

Chi tiết: Nuôi cá; Nuôi tôm; Nuôi thủy sản khác; Sản xuất giống thủy sản biển (không hoạt động tại trụ sở)

1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

( không giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở )

1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; Chế biến và bảo quản thủy sản khô; Chế biến và bảo quản nước mắm; Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản (không hoạt động tại trụ sở)

1030 Chế biến và bảo quản rau quả

Chi tiết: Sản xuất nước ép từ rau quả; Chế biến và bảo quản rau quả khác (không hoạt động tại trụ sở)

1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật

Chi tiết: Sản xuất dầu, mỡ động vật; Sản xuất dầu, bơ thực vật (không hoạt động tại trụ sở)

1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

(không hoạt động tại trụ sở)

1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

(không hoạt động tại trụ sở)

1071 Sản xuất các loại bánh từ bột

(không hoạt động tại trụ sở)

1072 Sản xuất đường

(không hoạt động tại trụ sở)

1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo

(không hoạt động tại trụ sở)

1076 Sản xuất chè

(không hoạt động tại trụ sở)

1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: rang và lọc cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê lọc. Sơ chế tiêu, điều (không hoạt động tại trụ sở)

1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

(không hoạt động tại trụ sở)

1102 Sản xuất rượu vang

(không hoạt động tại trụ sở)

1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia

(không hoạt động tại trụ sở)

2790 Sản xuất thiết bị điện khác

(không hoạt động tại trụ sở)

2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

(không hoạt động tại trụ sở)

3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước

(không hoạt động tại trụ sở)

4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa

Chi tiết: Đại lý cà phê, chè(trừ môi giới bảo hiểm)

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; 4632Bán buôn động vật sống (không hoạt động tại trụ sở)

4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Chi tiết: Bán buôn thiết bị viễn thông.

4690 Bán buôn tổng hợp

Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, thiết bị chống trộm (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBN TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)

4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

(Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP.Hồ Chí Minh)

4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

(Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP.Hồ Chí Minh)

5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

(không hoạt động tại trụ sở)

5590 Cơ sở lưu trú khác

(không hoạt động tại trụ sở)

5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh)

5629 Dịch vụ ăn uống khác

Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp

5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống

( trừ hoạt động quán rượu bia, quầy bar và quán giải khát có khiêu vũ )

7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác

Chi tiết: Cho thuê thiết bị âm nhạc, ánh sáng

8129 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt

(trừ dịch vụ xông hơi khử trùng)

8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp

Chi tiết: Dịch vụ Tư Vấn xin visa, giấy phép lao động, thẻ tạm trú cho người nước ngoài trên cơ sở phí hoặc hợp đồng ( trừ tư vấn pháp luật )

Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ CÔNG TY TNHH GEMI CAFÉ tại địa chỉ 1/7C Đường Song Hành, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Cập nhật lần cuối . Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Các doanh nghiệp lân cận:

CÔNG TY TNHH TMDV TẤN TÀI FASHION

Mã số thuế: 0318699037
Người đại diện: PHẠM TẤN TÀI
546/16, Đường Đông Hưng Thuận 17, Khu phố 2, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH HITECH SG

Mã số thuế: 0318692497
Người đại diện: TÔ MINH HIẾU
Số 891/48/14, Đường Nguyễn Văn Quá, khu phố 21, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH SONIC OFFICE

Mã số thuế: 0318692088
Người đại diện: Nguyễn Hoàng Nhân
92/2 Bis Khu Phố 2A, Đường Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH JEONJU MYENOK

Mã số thuế: 0318686951
Số D6, Khu dân cư Thái An, Đường Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh