CÔNG TY TNHH TODACO

Tên quốc tế TODACO COMPANY LIMITED
Mã số thuế 3603699016
Người đại diện Trương Bảo Tố
Điện thoại 915265579
Ngày cấp phép 06/01/2020 (4 năm, 10 tháng, 22 ngày)
Ngành nghề chính Đúc kim loại màu

CÔNG TY TNHH TODACO đăng kí kinh doanh 54 ngành nghề, bao gồm:

Ngành nghề
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2431 Đúc sắt, thép

(không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

(không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

(không gia công tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2610 Sản xuất linh kiện điện tử

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2750 Sản xuất đồ điện dân dụng

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2823 Sản xuất máy luyện kim

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị

(không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

(trừ xi mạ, gia công cơ khí)

4321 Lắp đặt hệ thống điện

(trừ xi mạ, gia công cơ khí)

4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

(trừ xi mạ, gia công cơ khí)

Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ CÔNG TY TNHH TODACO tại địa chỉ Tổ 31, KP. Cẩm Tân, Phường Xuân Tân, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam hoặc Chi cục Thuế khu vực Long Khánh - Cẩm Mỹ
Cập nhật lần cuối . Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Các doanh nghiệp lân cận:

CÔNG TY TNHH THANH THÚY PHÁT

Mã số thuế: 3603890693
Người đại diện: Trần Thị Thanh Thúy
Số 4/344, đường Đồi Kiều Bàu Môn , khu phố Tân Phong, Phường Xuân Tân, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

TRẦN MINH HIẾU

Mã số thuế: 8792257700-001
Người đại diện: Trần Minh Hiếu
đường Lê Hồng Phong, KP Nông Doanh, Phường Xuân Tân, Thành phố Long Khánh, Đồng Nai

CÔNG TY TNHH KHANG ĐẠT LAND

Mã số thuế: 3603879837
Người đại diện: HOONG QUANG ĐẠT
Số 144, đường 21 tháng 4, tổ 10, khu phố Cẩm Tân, Phường Xuân Tân, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH KIM TUYẾT ANH

Mã số thuế: 3603871080
Người đại diện: Võ Thị Hồng Diễm
Số 16, tổ 3, KP. Nông Doanh, Phường Xuân Tân, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THẢO KHUÊ

Mã số thuế: 3603863650
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THẮM
Số 37, đường 11, KP. Tân Phong, Phường Xuân Tân, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam