CÔNG TY TNHH TABICO VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH TABICO VIỆT NAM đăng kí kinh doanh 80 ngành nghề, bao gồm:

Ngành nghề
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

(không chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản tại trụ sở chính)

1030 Chế biến và bảo quản rau quả

(không chế biến và bảo quản rau quả tại trụ sở chính)

1311 Sản xuất sợi

(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)

1324 Sản xuất các loại dây bện và lưới

(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)

1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

(không may trang phục tại trụ sở chính)

1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú

(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)

1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc

(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)

1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm

(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)

1520 Sản xuất giày, dép

(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)

1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

(không cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ tại trụ sở chính)

1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)

1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng

(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)

1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ

(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)

1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)

1811 In ấn

(trừ in ấn trên bao bì; in ấn trên vải sợi, dệt, may, đan)

2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại

(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)

2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại

(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)

2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

(không rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại tại trụ sở chính)

2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)

2610 Sản xuất linh kiện điện tử

(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)

2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính

(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)

2630 Sản xuất thiết bị truyền thông

(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)

2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng

(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)

2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển

(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)

2652 Sản xuất đồng hồ

(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)

2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp

(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)

2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học

(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)

2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học

(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)

3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)

3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn

(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)

3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị

(trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)

3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học

(trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)

3314 Sửa chữa thiết bị điện

(trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)

3319 Sửa chữa thiết bị khác

(trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)

3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

(trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)

4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

(trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)

4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa

(trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài; trừ đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất)

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

(trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng)

5629 Dịch vụ ăn uống khác

(trừ quán bar, vũ trường)

5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống

(trừ quán bar, vũ trường)

Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ CÔNG TY TNHH TABICO VIỆT NAM tại địa chỉ Thửa đất số 1333, Tờ bản đồ 9, Tổ 5, Khu Phố Phước Hải, Phường Thái Hòa, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam hoặc Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên
Cập nhật lần cuối . Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Các doanh nghiệp lân cận:

CÔNG TY TNHH MDF PHÚ VƯỢNG

Mã số thuế: 3703249035
Số 23 đường số 4, KDC Thái Bình Dương, KP Khánh Hội, Phường Tân Phước Khánh, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

CÔNG TY TNHH WEI XIANG

Mã số thuế: 3703249028
Số 5B, đường Tân Hiệp 17, tổ 1, khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

CÔNG TY TNHH SHANG PIN

Mã số thuế: 3703248627
Thửa đất số 115, tờ bản đồ số 4, Đường Tân Phước Khánh 30, K, Phường Tân Phước Khánh, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương