Chi tiết: lắp ráp các kết cấu, ống, cột tháp bằng sắt, thép (CPC: 514, 516)
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; - Xây dựng công trình đường bộ; - Xây dựng công trình cấp thoát nước; - Xây dựng công trình đường ống dẫn đường trường, đường (cáp) điện, thông tin liên lạc; - Xây dựng công trình thể thao và giải trí. (CPC: 512, 513)
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; - Xây dựng công trình đường bộ; - Xây dựng công trình cấp thoát nước; - Xây dựng công trình đường ống dẫn đường trường, đường (cáp) điện, thông tin liên lạc; - Xây dựng công trình thể thao và giải trí. (CPC: 512, 513)
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; - Xây dựng công trình đường bộ; - Xây dựng công trình cấp thoát nước; - Xây dựng công trình đường ống dẫn đường trường, đường (cáp) điện, thông tin liên lạc; - Xây dựng công trình thể thao và giải trí. (CPC: 512, 513)
Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt, chi tiết: - Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (ngoại trừ dịch vụ dựng các bộ phận bằng thép đã được làm sẵn); - Lắp đặt hệ thông điện; - Dịch vụ lắp đặt hệ thống thiết bị khác: thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động; - Dịch vụ rào và lập hàng rào trong xây dựng; - Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí; - Lắp đặt dây dẫn và thiết bị điện. (CPC: 514, 516)
Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt, chi tiết: - Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (ngoại trừ dịch vụ dựng các bộ phận bằng thép đã được làm sẵn); - Lắp đặt hệ thông điện; - Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí; - Dịch vụ lắp đặt hệ thống thiết bị khác: thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động; - Dịch vụ rào và lập hàng rào trong xây dựng. (CPC: 514, 516)
Chi tiết: - Lắp đặt các sản phẩm bằng sắt, thép được làm sẵn; - Công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng; - Hoàn thiện các công trình xây dựng khác không phân vào đâu (CPC: 517)
Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt, chi tiết: - Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (ngoại trừ dịch vụ dựng các bộ phận bằng thép đã được làm sẵn); - Lắp đặt hệ thông điện; - Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí; - Dịch vụ lắp đặt hệ thống thiết bị khác: thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động; - Dịch vụ rào và lập hàng rào trong xây dựng. Các công tác thi công khác, chi tiết: - Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (không thực hiện dịch vụ nổ mìn); (CPC: 511) - Dịch vụ xây dựng chuyên dụng khác, bao gồm: Dịch vụ đào mòng (bao gồm các dịch vụ đóng cọc); Dịch vụ khoan giếng nước; Dịch vụ lợp mái và chống thấm nước; Dịch vụ dựng và uốn thép (bao gồm cả dịch vụ hàn); Dịch vụ thợ nề. (CPC: 514, 515, 516)
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật xây dựng, chi tiết: - Dịch vụ hỗ trợ tư vấn và khuyến nghị đối với các vấn đề liên quan đến kỹ thuật xây dựng; - Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng trong giai đoạn xây dựng để đảm bảo rằng công trình tuân thủ thiết kế cuối cùng. (CPC: 8672) - Dịch vụ kiến trúc (CPC: 8671)