Chi tiết: Sản xuất các loại bánh nhám để mài bóng các sản phẩm bằng kim loại dùng trong công nghiệp và xây dựng.
Chi tiết: Thiết kế, thi công, lắp đặt, bảo trì hệ thống bồn, đường ống inox. - Sản xuất, thi công lắp đặt các thiết bị liên quan đến môi trường: Nhà máy xử lý nước thải, khu đốt rác, trung tâm tái chế rác thải, trạm lọc nước sạch, khu xử lý chất thải công nghiệp và hệ thống cấp thoát nước (không bao gồm công đoạn xi mạ)
Chi tiết: Sản xuất, thi công, lắp đặt các thiết bị gas, thiết bị thực phẩm, thiết bị y tế, thiết bị công nghiệp: Thiết bị hút bụi, thiết bị phát điện, thiết bị băng tải, thiết bị sơn.
Chi tiết: Thi công, lắp ráp giàn giáo xây dựng.
Chi tiết: Quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS sau: 7201→7203, 7206→7210, 7211→7219, 7220→7229, 7601, 7603→7609, 7616, 7801, 7804, 7806, 7901, 7904, 7905, 7907, 8001, 8003, 8007, 8101, 8104, 6804, 6805.30.00, 8425, 8454→8463, 8466, 8474, 8480, 8482, 8483, 3909, 3916, 3917, 3919→3921, 6113, 6114, 3926, 4203.29.10, 6210, 6211.33.20, 6211.33.30, 6211.39.20, 6211.39.30, 6216, 6506.10.20, 6506.10.30, 9004.90.50, 9020, 5111, 5407, 5408, 6002, 6004, 6005, 6006, 3820.00.00, 3824, 3923, 8516, 7318, 7326, 7307, 4016, 5609.00.00, 7304, 7306, 7312, 7412, 8302, 8307, 8413, 8414, 8419, 8421, 8422, 8427, 8479, 8504, 8508, 8515, 8537, 8544, 4821, 8108 theo quy định pháp luật Việt Nam. (CPC 622)
Chi tiết: Quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS sau: 7201→7203, 7206→7210, 7211→7219, 7220→7229, 7601, 7603→7609, 7616, 7801, 7804, 7806, 7901, 7904, 7905, 7907, 8001, 8003, 8007, 8101, 8104, 6804, 6805.30.00, 8425, 8454→8463, 8466, 8474, 8480, 8482, 8483, 3909, 3916, 3917, 3919→3921, 6113, 6114, 3926, 4203.29.10, 6210, 6211.33.20, 6211.33.30, 6211.39.20, 6211.39.30, 6216, 6506.10.20, 6506.10.30, 9004.90.50, 9020, 5111, 5407, 5408, 6002, 6004, 6005, 6006, 3923, 8544, 7312, 9015, 3405, 4015, 5607, 8204, 8302, 8304, 8441, 8465, 8467, 8536, 9405, 9603, 8413, 9617, 8450, 8451, 8516, 8414, 8418, 9401, 9403, 9404, 6910, 6911, 6912.00.00, 6913, 6914, 7013, 9201, 9202, 9205, 9206.00.00, 9207, 9208, 9209, 8211, 8213.00.00, 8214, 8215, 8301, 8303.00.00 theo quy định pháp luật Việt Nam. (CPC 632)
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng.