CÔNG TY TNHH VIỆT NAM KANDENKO

Tên quốc tế VIETNAM KANDENKO CO.,LTD
Tên viết tắt VIETNAM KANDENKO
Mã số thuế 0107502933
Người đại diện TAKAO HASHIMOTO
Điện thoại +84-4-3724-66067
Fax +84-4-3724-6608
Ngày cấp phép 11/07/2016 (8 năm, 4 tháng, 17 ngày)
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện

CÔNG TY TNHH VIỆT NAM KANDENKO đăng kí kinh doanh 11 ngành nghề, bao gồm:

Ngành nghề
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị

Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ bảo dưỡng cho máy móc và thiết bị công nghiệp (đối với các máy móc, thiết bị Công ty thực hiện quyền nhập khẩu và phân phối), hệ thống công nghệ thông tin sử dụng trong quản lý tòa nhà (CPC885)

3314 Sửa chữa thiết bị điện

Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ bảo dưỡng cho hệ thống điện, hệ thống đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính, hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo cháy, hệ thống an ninh và các hệ thống điện khác (CPC 516, CPC 885)

3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Chi tiết: Cung cấp dịch vụ lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (đối với các máy móc, thiết bị Công ty thực hiện quyền nhập khẩu và phân phối), hệ thống công nghệ thông tin sử dụng trong quản lý tòa nhà (CPC885)

4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Chi tiết: Cung cấp dịch vụ lắp đặt và bảo dưỡng hệ thống thiết bị công nghiệp như thang máy, cửa, đèn chiếu sáng,…(CPC 516)

4690 Bán buôn tổng hợp

Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) đối với các hàng hóa có mã HS: Thực hiện quyền xuất khẩu và quyền nhập khẩu đối với các hàng hóa có mã HS: 3214, 3403, 3813.00.00, 3816, 3917, 3922, 4415, 4906, 6910, 7213, 7214, 7215, 7303, 7304, 7306, 7307, 7308, 7309, 7310, 7311, 7312, 7315, 7317, 7318, 7322, 7324, 7325, 7326, 7407, 7408, 7409, 7411, 7412, 7413, 7415, 7604, 7605, 7608, 7609.00.00, 7610, 7614, 8307, 8311, 8402, 8403, 8404, 8413, 8414, 8415, 8418, 8419, 8421, 8422, 8424, 8443, 8471, 8479, 8481, 8484, 8501, 8502, 8503, 8504, 8506, 8507, 8508, 8509, 8512, 8513, 8516, 8517, 8518, 8519, 8521, 8525, 8528, 8529, 8530, 8531, 8532, 8533, 8535, 8536, 8537, 8538, 8539, 8540, 8541, 8542, 8543, 8544, 8546, 8547, 8608, 8609.00.00, 9001, 9025, 9026, 9028, 9030, 9031, 9033 và 9405 theo quy định của pháp luật. (CPC 622)

4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) đối với các hàng hóa có mã HS: Thực hiện quyền xuất khẩu và quyền nhập khẩu đối với các hàng hóa có mã HS: 3214, 3403, 3813.00.00, 3816, 3917, 3922, 4415, 4906, 6910, 7213, 7214, 7215, 7303, 7304, 7306, 7307, 7308, 7309, 7310, 7311, 7312, 7315, 7317, 7318, 7322, 7324, 7325, 7326, 7407, 7408, 7409, 7411, 7412, 7413, 7415, 7604, 7605, 7608, 7609.00.00, 7610, 7614, 8307, 8311, 8402, 8403, 8404, 8413, 8414, 8415, 8418, 8419, 8421, 8422, 8424, 8443, 8471, 8479, 8481, 8484, 8501, 8502, 8503, 8504, 8506, 8507, 8508, 8509, 8512, 8513, 8516, 8517, 8518, 8519, 8521, 8525, 8528, 8529, 8530, 8531, 8532, 8533, 8535, 8536, 8537, 8538, 8539, 8540, 8541, 8542, 8543, 8544, 8546, 8547, 8608, 8609.00.00, 9001, 9025, 9026, 9028, 9030, 9031, 9033 và 9405 theo quy định của pháp luật. (CPC 632)

7020 Hoạt động tư vấn quản lý

Chi tiết: Cung cấp dịch vụ tư vấn quản lý - CPC 865 (trừ thuế kinh doanh)a (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) (Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có trách nhiệm thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và chỉ kinh doanh các ngành nghề khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Đầu tư và pháp luật có liên quan cũng như các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia).

7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Chi tiết: Cung cấp dịch vụ thiết kế và các tư vấn kỹ thuật có liên quan khác Cung cấp dịch vụ quản lý, giám sát các hoạt động kỹ thuật (CPC 8672, 8673)

8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu và quyền nhập khẩu đối với các hàng hóa có mã HS: 3214, 3403, 3813.00.00, 3816, 3917, 3922, 4415, 4906, 6910, 7213, 7214, 7215, 7303, 7304, 7306, 7307, 7308, 7309, 7310, 7311, 7312, 7315, 7317, 7318, 7322, 7324, 7325, 7326, 7407, 7408, 7409, 7411, 7412, 7413, 7415, 7604, 7605, 7608, 7609.00.00, 7610, 7614, 8307, 8311, 8402, 8403, 8404, 8413, 8414, 8415, 8418, 8419, 8421, 8422, 8424, 8443, 8471, 8479, 8481, 8484, 8501, 8502, 8503, 8504, 8506, 8507, 8508, 8509, 8512, 8513, 8516, 8517, 8518, 8519, 8521, 8525, 8528, 8529, 8530, 8531, 8532, 8533, 8535, 8536, 8537, 8538, 8539, 8540, 8541, 8542, 8543, 8544, 8546, 8547, 8608, 8609.00.00, 9001, 9025, 9026, 9028, 9030, 9031, 9033 và 9405 theo quy định của pháp luật.

Danh sách 1 chi nhánh của CÔNG TY TNHH VIỆT NAM KANDENKO

Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ CÔNG TY TNHH VIỆT NAM KANDENKO tại địa chỉ Tầng 12, tòa nhà ICON4, số 243A Đê La Thành, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Cập nhật lần cuối . Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Các doanh nghiệp lân cận:

CÔNG TY TNHH ORVELLA GLOBAL

Mã số thuế: 0110889247
Người đại diện: ĐẶNG TUẤN DŨNG
Tầng 3, số 185 Chùa Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH VINA BOUEKI

Mã số thuế: 0110888099
Người đại diện: NGUYỄN PHƯƠNG ANH
Số nhà 16 ngõ 942 đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam