CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LOGITEM VIỆT NAM

Tên quốc tế LOGITEM VIETNAM TRADING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt LOGITEM VIETNAM TRADING CO., LTD
Mã số thuế 0311917776
Người đại diện Hiroshi Ishitsuka
Điện thoại 839260016
Fax 8 3926 0015
Ngày cấp phép 08/08/2012 (12 năm, 5 tháng, 26 ngày)
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LOGITEM VIỆT NAM đăng kí kinh doanh 7 ngành nghề, bao gồm:

Ngành nghề
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Chi tiết: Cung cấp dịch vụ lắp đặt đối với các sản phẩm, hàng hóa do Công ty thực hiện dự án đầu tư kinh doanh

4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516, 517)

4330 Hoàn thiện công trình xây dựng

Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng (CPC 514, 516, 517)

4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (có lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã số HS: 3301, 3303.00.00, 3304, 3305, 3307, 3401, 3402, 3918, 3919, 3922, 3923, 3926, 4201.00.00, 4202, 4203, 4414.00.00, 4803, 4804, 4814, 4817 → 4820, 6101 → 6116, 6201 → 6216, 6302, 6401 → 6406, 6504.00.00, 6505, 6506, 6507.00.00, 6601, 8213.00.00, 8215, 8419, 8516, 8715.00.00, 9003, 9004, 9101 → 9103, 9401, 9403 → 9405, 9603, 9605.00.00, 9616, 9617 và 3406.00.00, 3921, 3924, 3925, 4011, 5601, 5701 → 5704, 5801 → 5808, 5810, 6117, 6217, 6301, 6303 → 6305, 6307, 6501.00.00, 6502.00.00, 6702, 6910, 6911, 6912.00.00, 6913, 6914, 7009, 7013, 7323, 7326, 7418, 7615, 8201 → 8204, 8206.00.00, 8210.00.00, 8214, 8301, 8303.00.00 và 3214, 3306, 3505, 3506, 3824, 4002, 4007, 4014, 4016, 4205, 4303, 4304, 4415, 4417, 4421, 4602, 4811, 4821, 4823, 4908, 4909, 4911, 5602, 5603, 5811, 6308, 6703, 6704, 6805, 6814, 7004 → 7008, 7010, 7018, 7020, 7116, 7117, 7317, 7319, 7419, 8205, 8302, 8304 → 8306, 8308, 8415, 8418, 8472, 8508 → 8510, 8517 (không bao gồm các hàng hóa là điện thoại di động phục vụ mục đích tiêu dùng cá nhân), 8518, 8523 (không bao gồm các hàng hóa là thiết bị lưu trữ thông tin đã ghi), 8525, 8531, 8535 → 8540, 8544, 8547, 9017, 9019, 9031, 9105, 9503 → 9506, 9606, 9608 → 9611, 9615, 9618, 9619 và 0201 -> 0203, 0206, 0210, 0302->0307, 0401-> 0409, 0504, 0506, 0701->0714, 0802, 0803, 0805 ->0807, 0809 -> 0813, 0901 -> 0904, 0910, 1008, 1101, 1102, 1104, 1106, 1201, 1208, 1212, 1507 -> 1518, 1601 -> 1605, 1702, 1704, 1805, 1806, 1901 -> 1905, 2001 -> 2009, 2101 -> 2106, 2201 -> 2203, 2209, 3208-> 3210 và 0601 → 0604, 1301, 1302, 1401, 2508, 2513, 2514.00.00, 2520, 2523, 2845, 3213, 3807.00.00, 3810, 3816, 3822, 3917, 3920, 4015, 4403 → 4405, 4407 → 4412, 4413.00.00, 4416, 4418, 4419.00.00, 4420, 4502.00.00, 4503, 4504, 4601, 4802, 4805, 4806, 4807.00.00, 4808 → 4810, 4812.00.00, 4905, 5204, 6801.00.00, 6802, 6803.00.00, 6806, 6808 → 6811, 6901.00.00, 6902 → 6905, 6907, 6908, 7017, 7209 → 7213, 7301 → 7308, 7310, 7312, 7606, 7607, 7610, 7806, 8207, 8208, 8211, 8307, 8413, 8423, 8443, 8470, 8471, 8504, 8513, 8545, 9001, 9002, 9008, 9010, 9011, 9018, 9020.00.00, 9021, 9022, 9023.00.00, 9024 → 9030, 9032, 9033, 9106, 9107.00.00, 9201, 9202, 9205, 9206.00.00, 9207 → 9209, 9402 theo quy định của pháp luật Việt Nam (CPC 632)

7020 Hoạt động tư vấn quản lý

Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn quản lý chung (CPC 86501); - Dịch vụ tư vấn quản lý tài chính (trừ tư vấn thuế) (CPC 86502); - Dịch vụ tư vấn quản lý marketing (CPC 86503); - Dịch vụ tư vấn quản lý nguồn nhân lực (CPC 86504); - Dịch vụ tư vấn quản lý sản xuất (CPC 86505); - Dịch vụ quan hệ công chúng (CPC 86506); - Dịch vụ tư vấn quản lý khác (CPC 86509). (Doanh nghiệp không được cung cấp dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kế toán và kiểm toán, dịch vụ tư vấn thuế; không được cung cấp dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận; không được cung cấp dịch vụ liên quan hoạt động lĩnh vực quảng cáo; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn; không được thực hiện dịch vụ tư vấn giáo dục, việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động - việc làm, vận động hành lang).

8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: - Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã số HS 3303 → 3305, 3307, 3401, 3406, 3918, 3919, 3921 → 3926, 4011, 4201 → 4203, 4414, 4803, 4804, 4814, 4817 → 4820, 5701 → 5704, 5801 → 5808, 5810, 6101 → 6117, 6201 → 6217, 6301 → 6305, 6307, 6401 → 6406, 6501, 6502, 6504 → 6507, 6601, 6702, 6910 → 6914, 7009, 7013, 7323, 7326, 7418, 7615, 8201 → 8204, 8206, 8210, 8213 → 8215, 8301, 8303, 9003, 9004, 9101 → 9103, 9401, 9403 → 9405, 9603, 9605, 9616, 8419, 9617, 8516, 8715, 5601, 3402, 3301 và 3214, 3306, 3505, 3506, 3824, 4002, 4007, 4014, 4016, 4205, 4303, 4304, 4415, 4417, 4421, 4602, 4811, 4821, 4823, 4908, 4909, 4911, 5602, 5603, 5811, 6308, 6703, 6704, 6805, 6814, 7004 → 7008, 7010, 7018, 7020, 7116, 7117, 7317, 7319, 7419, 8205, 8302, 8304 → 8306, 8308, 8415, 8418, 8472, 8508 → 8510, 8517 (không bao gồm các hàng hóa là điện thoại di động phục vụ mục đích tiêu dùng cá nhân), 8518, 8523 (không bao gồm các hàng hóa là thiết bị lưu trữ thông tin đã ghi), 8525, 8531, 8535 → 8540, 8544, 8547, 9017, 9019, 9031, 9105, 9503 → 9506, 9606, 9608 → 9611, 9615, 9618, 9619 và 0201 -> 0203, 0206, 0210, 0302->0307, 0401-> 0409, 0504, 0506, 0701->0714, 0802, 0803, 0805 ->0807, 0809 -> 0813, 0901 -> 0904, 0910, 1008, 1101, 1102, 1104, 1106, 1201, 1208, 1212, 1507 -> 1518, 1601 -> 1605, 1702, 1704, 1805, 1806, 1901 -> 1905, 2001 -> 2009, 2101 -> 2106, 2201 -> 2203, 2209, 3208->3210 và 0601 → 0604, 1301, 1302, 1401, 2508, 2513, 2514.00.00, 2520, 2523, 2845, 3213, 3807.00.00, 3810, 3816, 3822, 3917, 3920, 4015, 4403 → 4405, 4407 → 4412, 4413.00.00, 4416, 4418, 4419.00.00, 4420, 4502.00.00, 4503, 4504, 4601, 4802, 4805, 4806, 4807.00.00, 4808 → 4810, 4812.00.00, 4905, 5204, 6801.00.00, 6802, 6803.00.00, 6806, 6808 → 6811, 6901.00.00, 6902 → 6905, 6907, 6908, 7017, 7209 → 7213, 7301 → 7308, 7310, 7312, 7606, 7607, 7610, 7806, 8207, 8208, 8211, 8307, 8413, 8423, 8443, 8470, 8471, 8504, 8513, 8545, 9001, 9002, 9008, 9010, 9011, 9018, 9020.00.00, 9021, 9022, 9023.00.00, 9024 → 9030, 9032, 9033, 9106, 9107.00.00, 9201, 9202, 9205, 9206.00.00, 9207 → 9209, 9402 theo quy định của pháp luật Việt Nam (CPC 622).

Danh sách 2 chi nhánh của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LOGITEM VIỆT NAM

Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LOGITEM VIỆT NAM tại địa chỉ số 36, đường Bùi Thị Xuân, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Cập nhật lần cuối . Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Các doanh nghiệp lân cận: