CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÍN MINH

Tên quốc tế TIN MINH TRADING SERVICE TECHNICAL COMPANY LIMITED
Mã số thuế 3603658972
Người đại diện ĐỖ XUÂN
Điện thoại 909097874
Ngày cấp phép 29/07/2019 (5 năm, 3 tháng, 29 ngày)
Trạng thái Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÍN MINH đăng kí kinh doanh 44 ngành nghề, bao gồm:

Ngành nghề
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

(không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2819 Sản xuất máy thông dụng khác

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2920 Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác

(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn

(không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luậ

3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị

(không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luậ

3314 Sửa chữa thiết bị điện

(trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

(không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)

3319 Sửa chữa thiết bị khác

(trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

(trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).

4321 Lắp đặt hệ thống điện

(trừ xi mạ, gia công cơ khí).

4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

(trừ xi mạ, gia công cơ khí).

4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

(không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)

5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

(không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định)

5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng

(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)

5629 Dịch vụ ăn uống khác

(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)

8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp

(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)

8121 Vệ sinh chung nhà cửa

(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)

8129 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt

(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)

Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÍN MINH tại địa chỉ Số 297 Lý Thái Tổ, ấp Bến Sắn, Xã Phước Thiền, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam hoặc Chi cục Thuế khu vực Long Thành - Nhơn Trạch
Cập nhật lần cuối . Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Các doanh nghiệp lân cận:

CÔNG TY TNHH TMDV FHR

Mã số thuế: 3603988064
Người đại diện: BÙI NGỌC QUỲNH
168/26 Tổ 24, ấp Trầu, Xã Phước Thiền, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam