CÔNG TY TNHH MELCHERS VIỆT NAM

Tên quốc tế MELCHERS (VIETNAM) COMPANY LIMITED
Tên viết tắt MVL
Mã số thuế 0311505469
Người đại diện STEPHAN PRUETZMANN
Điện thoại 84838231393
Ngày cấp phép 01/04/2012 (12 năm, 7 tháng, 24 ngày)

CÔNG TY TNHH MELCHERS VIỆT NAM đăng kí kinh doanh 12 ngành nghề, bao gồm:

Ngành nghề
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn

chi tiết: cung cấp các dịch vụ hỗ trợ (bảo hành, bảo dưỡng, thay thế, sửa chữa, nâng cấp) đối với các sản phẩm máy móc, thiết bị và phụ tùng, phụ kiện do Công ty nhập khẩu, phân phối hoặc xuất khẩu.

3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị

chi tiết: cung cấp các dịch vụ hỗ trợ (bảo hành, bảo dưỡng, thay thế, sửa chữa, nâng cấp) đối với các sản phẩm máy móc, thiết bị và phụ tùng, phụ kiện do Công ty nhập khẩu, phân phối hoặc xuất khẩu.

3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học

chi tiết: cung cấp các dịch vụ hỗ trợ (bảo hành, bảo dưỡng, thay thế, sửa chữa, nâng cấp) đối với các sản phẩm máy móc, thiết bị và phụ tùng, phụ kiện do Công ty nhập khẩu, phân phối hoặc xuất khẩu.

3314 Sửa chữa thiết bị điện

chi tiết: cung cấp các dịch vụ hỗ trợ (bảo hành, bảo dưỡng, thay thế, sửa chữa, nâng cấp) đối với các sản phẩm máy móc, thiết bị và phụ tùng, phụ kiện do Công ty nhập khẩu, phân phối hoặc xuất khẩu.

3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

chi tiết: cung cấp các dịch vụ hỗ trợ (bảo hành, bảo dưỡng, thay thế, sửa chữa, nâng cấp) đối với các sản phẩm máy móc, thiết bị và phụ tùng, phụ kiện do Công ty nhập khẩu, phân phối hoặc xuất khẩu.

3319 Sửa chữa thiết bị khác

chi tiết: cung cấp các dịch vụ hỗ trợ (bảo hành, bảo dưỡng, thay thế, sửa chữa, nâng cấp) đối với các sản phẩm máy móc, thiết bị và phụ tùng, phụ kiện do Công ty nhập khẩu, phân phối hoặc xuất khẩu.

3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

chi tiết: cung cấp các dịch vụ kỹ thuật lắp đặt, tháo dỡ thiết bị và các dịch vụ hỗ trợ khác (đào tạo, hướng dẫn kỹ thuật, sử dụng, thử nghiệm) đối với các sản phẩm máy móc, thiết bị và phụ tùng, phụ kiện do Công ty nhập khẩu, phân phối hoặc xuất khẩu.

4690 Bán buôn tổng hợp

chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hoá có mã số HS 1104, 1210, 1901, 2102, 2106, 2512, 2712, 3201, 3203, 3206, 3212, 3215 (loại trừ 3215.19.00), 3402, 3501, 3506, 3507, 3701, 3808, 3810, 3815, 3821, 3824, 3914, 3917, 3921, 3923, 3926, 4008, 4009, 4010, 4016, 4805, 4811, 4823, 4812.00.00.00, 5909, 6813, 6903, 7302, 7306, 7310, 7311, 7315, 7318, 7320, 7326, 7409, 7415, 7607, 7616, 8101, 8207, 8208, 8211, 8309, 8402, 8413, 8414, 8415, 8418, 8421, 8422, 8424, 8433, 8435, 8438, 8451, 8452, 8465, 8471, 8478, 8479, 8480, 8481, 8482, 8483, 8484, 8501, 8504, 8505, 8515, 8518, 8533, 8537, 8539, 8543, 8544, 8609, 8701, 9025, 9026, 9027, 9030, 9608, 9616 theo quy định của pháp luật Việt Nam. (Doanh nghiệp không được thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối đối với các hàng hóa thuộc Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam. Đối với hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa không khuyến khích nhập khẩu hoặc Danh mục hàng hóa, máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được theo quy định của cơ quan quản lý nhà nước chuyên ngành đề nghị Doanh nghiệp thực hiện quyền nhập khẩu theo đúng quy định và ưu tiên việc khai thác kinh doanh nguồn hàng trong nước). Thực hiện quyền xuất khẩu các mặt hàng có mã HS 1104, 1210, 1901, 2102, 2106, 2512, 2712, 3201, 3203, 3206, 3212, 3215 (loại trừ 3215.19.00), 3402, 3501, 3506, 3507, 3701, 3808, 3810, 3815, 3821, 3824, 3914, 3917, 3921, 3923, 3926, 4008, 4009, 4010, 4016, 4805, 4811, 4823, 4812.00.00.00, 5909, 6813, 6903, 7302, 7306, 7310, 7311, 7315, 7318, 7320, 7326, 7409, 7415, 7607, 7616, 8101, 8207, 8208, 8211, 8309, 8402, 8413, 8414, 8415, 8418, 8421, 8422, 8424, 8433, 8435, 8438, 8451, 8452, 8465, 8471, 8478, 8479, 8480, 8481, 8482, 8483, 8484, 8501, 8504, 8505, 8515, 8518, 8533, 8537, 8539, 8543, 8544, 8609, 8701, 9025, 9026, 9027, 9030, 9608, 9616 theo quy định của pháp luật Việt Nam.

4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hoá có mã số HS 1104, 1210, 1901, 2102, 2106, 2512, 2712, 3201, 3203, 3206, 3212, 3215 (loại trừ 3215.19.00), 3402, 3501, 3506, 3507, 3701, 3808, 3810, 3815, 3821, 3824, 3914, 3917, 3921, 3923, 3926, 4008, 4009, 4010, 4016, 4805, 4811, 4823, 4812.00.00.00, 5909, 6813, 6903, 7302, 7306, 7310, 7311, 7315, 7318, 7320, 7326, 7409, 7415, 7607, 7616, 8101, 8207, 8208, 8211, 8309, 8402, 8413, 8414, 8415, 8418, 8421, 8422, 8424, 8433, 8435, 8438, 8451, 8452, 8465, 8471, 8478, 8479, 8480, 8481, 8482, 8483, 8484, 8501, 8504, 8505, 8515, 8518, 8533, 8537, 8539, 8543, 8544, 8609, 8701, 9025, 9026, 9027, 9030, 9608, 9616 theo quy định của pháp luật Việt Nam. (Doanh nghiệp không được thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối đối với các hàng hóa thuộc Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam. Đối với hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa không khuyến khích nhập khẩu hoặc Danh mục hàng hóa, máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được theo quy định của cơ quan quản lý nhà nước chuyên ngành đề nghị Doanh nghiệp thực hiện quyền nhập khẩu theo đúng quy định và ưu tiên việc khai thác kinh doanh nguồn hàng trong nước).

7020 Hoạt động tư vấn quản lý

chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (Doanh nghiệp không được cung cấp dịch vụ trọng tài hòa giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân, dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn; không được cung cấp dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò ý kiến công chúng hoạt động lĩnh vực quảng cáo; không được thực hiện dịch vụ tư vấn việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động - việc làm, hoạt động vận động hành lang).

7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận

chi tiết: dịch vụ nghiên cứu thị trường (ngoại trừ dịch vụ tham dò ý kiến công chúng - CPC 86402)

Danh sách 1 chi nhánh của CÔNG TY TNHH MELCHERS VIỆT NAM

Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ CÔNG TY TNHH MELCHERS VIỆT NAM tại địa chỉ Phòng 402, Tòa nhà SATRA, Số 58, Đường Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Cập nhật lần cuối . Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Các doanh nghiệp lân cận:

CÔNG TY TNHH ANSARI VIETNAM

Mã số thuế: 0318759007
Tầng 14, Tháp 1, Toà nhà Saigon Centre, Số 65, Đường Lê Lợi, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

CÔNG TY CỔ PHẦN AIWIZE

Mã số thuế: 0318758469
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THUỶ NGÂN
L17-11, Tầng 17, Tòa nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH J & J BEV LAB

Mã số thuế: 0318758204
Người đại diện: NGUYỄN THẢO NGUYÊN
Tầng B2, TTTM Union Square, số 171 đường Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH GLOBAL CHAMBER

Mã số thuế: 0318758194
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HÀ
Tầng 16, Tòa nhà Bitexco Finacial Tower, Số 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH AGRI LT VIỆT NAM

Mã số thuế: 0318758187
Người đại diện: PHẠM HOÀNG LUÂN
L17-11, Tầng 17, Tòa nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ SAMSUNG VINA

Mã số thuế: 0901174509
Người đại diện: LEE CHUNG LYONG
Lầu 25, Tòa nhà tài chính Bitexco, Số 02 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam