Chi tiết: - Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC: 512)
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đường ống dẫn đường trường trên bộ hoặc dưới nước và các đường truyền (cáp) điện và thông tin liên lạc (CPC: 5134)
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng các đường thủy, bến cảng, các công trình trên sông, đê điều, kênh rạch và các công trình nước khác (CPC: 5133)
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng (bao gồm dịch vụ xây dựng mới, mở rộng, sửa đổi, nâng cấp) nhà kho và các công trình công nghiệp, công trình phục vụ sản xuất và công nghiệp nhẹ (CPC: 5123)
Chi tiết: Dịch vụ thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC: 513)
Chi tiết: - Dịch vụ tìm hiểu mặt bằng xây dựng (CPC: 5111) - Dịch vụ định hình và giải phóng mặt bằng (CPC: 5113) - Dịch vụ đào bới và di dời đất (CPC: 5114) - Dịch vụ dựng giàn giáo (CPC: 5116)
Chi tiết: - Dịch vụ liên quan đến điện (CPC: 5164) - Dịch vụ cách điện (mạng điện, nước, sưởi và âm thanh) (CPC: 5165)
Chi tiết: - Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (CPC: 514) - Dịch vụ rào và lập hàng rào trong xây dựng (CPC: 5166) - Các dịch vụ lắp đặt khác (CPC: 5169)
Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng (CPC: 517)
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại, bao gồm: Dịch vụ đào móng (bao gồm cả dịch vụ đóng cọc); Dịch vụ khoan giếng nước; Dịch vụ lợp mái và chống thấm nước; Dịch vụ liên quan đến bê tông; Dịch vụ dựng và uốn thép (bao gồm cả dịch vụ hàn) và Dịch vụ thợ nề (CPC: 515) - Các dịch vụ cho thuê liên quan đến trang thiết bị xây dựng hoặc tháo dỡ, đập bỏ các công trình xây dựng hay thiết kế dân dụng có người vận hành (CPC: 518)
chi tiết: dịch vụ tư vấn bất động sản
Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn quản lý dự án khác với dịch vụ xây dựng (CPC 86601)
Chi tiết: - Dịch vụ kiến trúc (CPC: 8671) - Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC: 8672) - Dịch vụ tư vấn kỹ thuật đồng bộ (CPC: 8673)