CÔNG TY TNHH JFE ENGINEERING VIỆT NAM

Tên quốc tế JFE ENGINEERING VIETNAM COMPANY LIMITED
Tên viết tắt JFEE VN
Mã số thuế 0312543499
Người đại diện TAKANOBU OHARA
Điện thoại (84)8382788
Fax (84) 8 3827 8822
Ngày cấp phép 12/11/2013 (10 năm, 10 tháng, 16 ngày)

CÔNG TY TNHH JFE ENGINEERING VIỆT NAM đăng kí kinh doanh 18 ngành nghề, bao gồm:

Ngành nghề
4101 Xây dựng nhà để ở

Chi tiết: Dịch vụ thi công công trình nhà ở; dịch vụ cải tạo, tu sửa nhà ở (CPC 512)

4311 Phá dỡ

Chi tiết: Phá vỡ và dỡ bỏ.

4312 Chuẩn bị mặt bằng

Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng xây dựng

4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt.

4690 Bán buôn tổng hợp

Chi tiết: - Thực hiện quyền xuất khẩu hàng hóa có mã HS 1213.00.00 theo quy định của pháp luật Việt Nam - Thực hiện quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã HS: 38.16, 3917.21.00, 3917.22.00, 3917.23.00, 3917.29.00, 3917.31.00, 3917.33.00, 3917.39.00, 3917.40.00, 3920.10.00, 3920.20.90, 3920.43.00, 3920.49.00, 3920.51.00, 3920.61.10, 3925.10.00, 4010.11.00, 4010.12.00, 4010.19.00, 4016.93.10, 4016.93.20, 4016.99.60, 4016.99.70, 5603.91.00, 5603.92.00, 5603.93.00, 5603.94.00, 6806.10.00, 6810.19.90, 6810.99.00, 69.02, 7019.90.10, 7208.52.00, 7208.53.00, 7208.54.00, 7209.25.00, 7209.26.00, 7209.27.00, 7211.13.10, 7211.14.11, 7211.14.21, 7211.19.11, 7211.19.21, 7214.10.11, 7214.10.21, 7214.99.10, 7215.10.00, 72.16, 7219.21.00, 7219.22.00, 7219.23.00, 7219.24.00, 7219.31.00, 7219.32.00, 7219.33.00, 7219.34.00, 7219.35.00, 7219.90.00, 7220.11.10, 7220.12.10, 7220.20.10, 7220.90.10, 7221.00.00, 72.22, 7223.00.00, 7226.20.10, 7226.91.10, 7226.92.10, 7228.70.10, 7301.20.00, 7302.10.00, 7302.30.00, 7302.40.00, 7303.00.11, 7304.11.00, 7304.19.00, 7304.31.20, 7304.31.40, 7304.39.20, 7304.39.40, 7304.41.00, 7304.49.00, 7304.90.10, 7304.90.30, 7305.11.00, 7305.12.10, 7305.12.90, 7305.19.10, 7305.19.90, 7305.31.10, 7305.31.90, 7305.39.10, 7305.39.90, 7305.90.00, 7306.11.10, 7306.11.20, 7306.11.90, 7306.19.10, 7306.19.20, 7306.19.90, 7306.30.10, 7306.30.20, 7306.30.30, 7306.30.40, 7306.30.90, 7306.40.10, 7306.40.20, 7306.40.30, 7306.40.90, 7306.50.10, 7306.50.90, 7306.61.00, 7306.69.00, 7306.90.10, 7306.90.90, 73.07, 7308.10.10, 7308.40.10, 7308.40.90, 7308.90.20, 7308.90.60, 7309.00.91, 7309.00.99, 7310.10.10, 7310.10.90, 73.11, 7315.11.99, 7315.12.90, 7315.19.90, 7315.20.00, 7315.81.00, 7315.82.00, 7315.89.90, 7315.90.90, 7318.11.00, 7318.13.00, 7318.14.00, 7318.15.00, 7318.16.00, 7318.19.00, 7318.21.00, 7318.22.00, 7318.23.00, 7318.24.00, 7318.29.00, 73.25, 83.07, 83.11, 84.02, 8404.10.10, 8404.20.00, 8404.90.11, 8404.90.19, 8404.90.90, 8406.81.00, 8406.82.00, 8406.90.00, 8408.10.90, 8408.90.50, 8409.91.61, 8409.91.62, 8409.91.63, 8409.91.64, 8409.91.65, 8409.91.69, 8409.91.71, 8409.91.72, 8409.91.73, 8409.91.74, 8409.91.75, 8409.91.76, 8409.91.77, 8409.91.78, 8409.91.79, 8409.99.61, 8409.99.62, 8409.99.63, 8409.99.64, 8409.99.65, 8409.99.69, 8409.99.71, 8409.99.72, 8409.99.73, 8409.99.74, 8409.99.75, 8409.99.76, 8409.99.77, 8409.99.78, 8409.99.79, 8412.31.00, 8412.39.00, 8412.90.90, 8413.19.00, 8413.30.19, 8413.30.29, 8413.30.99, 8413.50.30, 8413.50.40, 8413.50.90, 8413.60.30, 8413.60.40, 8413.60.90, 8413.70.11, 8413.70.19, 8413.70.31, 8413.70.39, 8413.70.41, 8413.70.49, 8413.70.51, 8413.70.59, 8413.70.91, 8413.70.99, 8413.81.11, 8413.81.12, 8413.81.19, 8413.82.00, 8413.91.20, 8413.91.30, 8413.91.40, 8413.91.90, 8413.92.00, 8414.59.50, 8414.59.91, 8414.59.99, 8414.80.41, 8414.80.49, 8414.80.50, 8414.80.90, 8414.90.19, 8414.90.21, 8414.90.29, 8414.90.32, 84.16, 8417.10.00, 8417.80.00, 8417.90.00, 8418.61.00, 8418.69.49, 8418.69.90, 8418.99.10, 8419.40.10, 8419.40.20, 8419.50.10, 8419.50.90, 8419.60.10, 8419.60.20, 8419.90.13, 8419.90.19, 8421.21.19, 8421.21.22, 8421.21.23, 8421.29.50, 8421.99.94, 8423.82.11, 8423.82.19, 8423.89.10, 8423.90.21, 8424.10.90, 8424.20.19, 8424.90.10, 8424.90.99, 8425.11.00, 8425.31.00, 8425.42.90, 8425.49.10, 8426.11.00, 8426.19.30, 8428.10.21, 8428.10.29, 8428.10.90, 8428.20.90, 8428.32.90, 8428.33.90, 8428.39.90, 8431.10.13, 8431.10.19, 8431.31.10, 8431.39.90, 8474.10.10 theo quy định của pháp luật Việt Nam.

4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS: 38.16, 3917.21.00, 3917.22.00, 3917.23.00, 3917.29.00, 3917.31.00, 3917.33.00, 3917.39.00, 3917.40.00, 3920.10.00, 3920.20.90, 3920.43.00, 3920.49.00, 3920.51.00, 3920.61.10, 3925.10.00, 4010.11.00, 4010.12.00, 4010.19.00, 4016.93.10, 4016.93.20, 4016.99.60, 4016.99.70, 5603.91.00, 5603.92.00, 5603.93.00, 5603.94.00, 6806.10.00, 6810.19.90, 6810.99.00, 69.02, 7019.90.10, 7208.52.00, 7208.53.00, 7208.54.00, 7209.25.00, 7209.26.00, 7209.27.00, 7211.13.10, 7211.14.11, 7211.14.21, 7211.19.11, 7211.19.21, 7214.10.11, 7214.10.21, 7214.99.10, 7215.10.00, 72.16, 7219.21.00, 7219.22.00, 7219.23.00, 7219.24.00, 7219.31.00, 7219.32.00, 7219.33.00, 7219.34.00, 7219.35.00, 7219.90.00, 7220.11.10, 7220.12.10, 7220.20.10, 7220.90.10, 7221.00.00, 72.22, 7223.00.00, 7226.20.10, 7226.91.10, 7226.92.10, 7228.70.10, 7301.20.00, 7302.10.00, 7302.30.00, 7302.40.00, 7303.00.11, 7304.11.00, 7304.19.00, 7304.31.20, 7304.31.40, 7304.39.20, 7304.39.40, 7304.41.00, 7304.49.00, 7304.90.10, 7304.90.30, 7305.11.00, 7305.12.10, 7305.12.90, 7305.19.10, 7305.19.90, 7305.31.10, 7305.31.90, 7305.39.10, 7305.39.90, 7305.90.00, 7306.11.10, 7306.11.20, 7306.11.90, 7306.19.10, 7306.19.20, 7306.19.90, 7306.30.10, 7306.30.20, 7306.30.30, 7306.30.40, 7306.30.90, 7306.40.10, 7306.40.20, 7306.40.30, 7306.40.90, 7306.50.10, 7306.50.90, 7306.61.00, 7306.69.00, 7306.90.10, 7306.90.90, 73.07, 7308.10.10, 7308.40.10, 7308.40.90, 7308.90.20, 7308.90.60, 7309.00.91, 7309.00.99, 7310.10.10, 7310.10.90, 73.11, 7315.11.99, 7315.12.90, 7315.19.90, 7315.20.00, 7315.81.00, 7315.82.00, 7315.89.90, 7315.90.90, 7318.11.00, 7318.13.00, 7318.14.00, 7318.15.00, 7318.16.00, 7318.19.00, 7318.21.00, 7318.22.00, 7318.23.00, 7318.24.00, 7318.29.00, 73.25, 83.07, 83.11, 84.02, 8404.10.10, 8404.20.00, 8404.90.11, 8404.90.19, 8404.90.90, 8406.81.00, 8406.82.00, 8406.90.00, 8408.10.90, 8408.90.50, 8409.91.61, 8409.91.62, 8409.91.63, 8409.91.64, 8409.91.65, 8409.91.69, 8409.91.71, 8409.91.72, 8409.91.73, 8409.91.74, 8409.91.75, 8409.91.76, 8409.91.77, 8409.91.78, 8409.91.79, 8409.99.61, 8409.99.62, 8409.99.63, 8409.99.64, 8409.99.65, 8409.99.69, 8409.99.71, 8409.99.72, 8409.99.73, 8409.99.74, 8409.99.75, 8409.99.76, 8409.99.77, 8409.99.78, 8409.99.79, 8412.31.00, 8412.39.00, 8412.90.90, 8413.19.00, 8413.30.19, 8413.30.29, 8413.30.99, 8413.50.30, 8413.50.40, 8413.50.90, 8413.60.30, 8413.60.40, 8413.60.90, 8413.70.11, 8413.70.19, 8413.70.31, 8413.70.39, 8413.70.41, 8413.70.49, 8413.70.51, 8413.70.59, 8413.70.91, 8413.70.99, 8413.81.11, 8413.81.12, 8413.81.19, 8413.82.00, 8413.91.20, 8413.91.30, 8413.91.40, 8413.91.90, 8413.92.00, 8414.59.50, 8414.59.91, 8414.59.99, 8414.80.41, 8414.80.49, 8414.80.50, 8414.80.90, 8414.90.19, 8414.90.21, 8414.90.29, 8414.90.32, 84.16, 8417.10.00, 8417.80.00, 8417.90.00, 8418.61.00, 8418.69.49, 8418.69.90, 8418.99.10, 8419.40.10, 8419.40.20, 8419.50.10, 8419.50.90, 8419.60.10, 8419.60.20, 8419.90.13, 8419.90.19, 8421.21.19, 8421.21.22, 8421.21.23, 8421.29.50, 8421.99.94, 8423.82.11, 8423.82.19, 8423.89.10, 8423.90.21, 8424.10.90, 8424.20.19, 8424.90.10, 8424.90.99, 8425.11.00, 8425.31.00, 8425.42.90, 8425.49.10, 8426.11.00, 8426.19.30, 8428.10.21, 8428.10.29, 8428.10.90, 8428.20.90, 8428.32.90, 8428.33.90, 8428.39.90, 8431.10.13, 8431.10.19, 8431.31.10, 8431.39.90, 8474.10.10, 8474.10.20, 8474.20.19, 8474.20.29, 8474.90.10, 8474.90.20, 8479.60.00 theo quy định của pháp luật Việt Nam(47990)

7020 Hoạt động tư vấn quản lý

Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý marketing. (Doanh nghiệp không được cung cấp dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kế toán và kiểm toán, dịch vụ tư vấn thuế; không được cung cấp dịch vụ thăm dò dư luận; không được cung cấp dịch vụ liên quan hoạt động lĩnh vực quảng cáo; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn; không được thực hiện dịch vụ tư vấn giáo dục, việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động – việc làm, vận động hành lang).

7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Chi tiết: - Dịch vụ thiết kế kiến trúc (trừ dịch vụ kiến trúc trong việc lập sơ đồ mặt bằng và kiến trúc cảnh quan cho các dự án đầu tư tại Việt Nam) (71101); - Dịch vụ tư vấn kỹ thuật đồng bộ, thiết kế và phác thảo công trình xây dựng (71101); - Dịch vụ tư vấn kỹ thuật xây dựng cho các công trình dân dụng và công nghiệp bao gồm cả tư vấn kỹ thuật và thiết kế về máy móc, thiết bị (71101, 71109). - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, thiết kế kiến trúc công trình (CPC 71101) - Giám sát xây dựng

7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận

Chi tiết: dịch vụ nghiên cứu thị trường. *Doanh nghiệp không được thực hiện lĩnh vực dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng quy định tại CPC 86402.

Danh sách 1 chi nhánh của CÔNG TY TNHH JFE ENGINEERING VIỆT NAM

Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ CÔNG TY TNHH JFE ENGINEERING VIỆT NAM tại địa chỉ Tòa nhà Sun Wah Tower, số 115, đường Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Cập nhật lần cuối . Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Các doanh nghiệp lân cận:

CÔNG TY TNHH EDUCATION FOR GOOD

Mã số thuế: 0318684746
Người đại diện: Samuel Jeong
L17-11, Tầng 17, Tòa Nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh

CÔNG TY CỔ PHẦN ZENITHCAP

Mã số thuế: 0318682918
Người đại diện: Nguyễn Hoài Thu
Tầng 6 và 7, Friendship Tower, 31 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh