CÔNG TY TNHH BEHN MEYER VIỆT NAM

Tên quốc tế BEHN MEYER VIETNAM CO.,LTD
Tên viết tắt BEHN MEYER VIETNAM CO.,LTD
Mã số thuế 3700720496
Người đại diện KHẤU THỊ THIÊN KIM
Điện thoại 650376603
Fax 6503 766 04
Ngày cấp phép 04/07/2006 (18 năm, 1 ngày)
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp

CÔNG TY TNHH BEHN MEYER VIỆT NAM đăng kí kinh doanh 12 ngành nghề, bao gồm:

Ngành nghề
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Đóng gói, sang chiết các hàng hóa do Công ty phân phối (ngoại trừ các hàng hóa là hóa chất không được thực hiện sang chiết, đóng gói); Phối trộn và sản xuất cho phụ gia thức ăn chăn nuôi và thực phẩm (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sau khi đã làm thủ tục đầu tư theo quy định của pháp luật).

2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y, thú y thủy sản.

2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic

Chi tiết: Sản xuất hỗn hợp nhựa (không thực hiện tại trụ sở chính trong Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương).

3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị

Chi tiết: Dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng máy móc thiết bị

3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Chi tiết: Cung cấp dịch vụ lắp đặt, sửa chữa và bảo dưỡng cho các máy móc thiết bị do Công ty cung cấp theo quy định pháp luật hiện hành

4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ): Hóa chất và sản phẩm hóa chất sử dụng trong ngành thực phẩm có mã số HS: 0201, 0202, 0203, 0207, 0301, 0302, 0303, 0304, 0305, 0306, 0307, 0308, 0408, 0504, 0511, 09101200, 1108, 11090000, 1212, 1301, 1302, 17029040, 1905, 2102, 2103, 2106, 2306, 2309, 2501, 25020000, 25030000, 2504, 2505, 2506, 2507, 2508, 25090000, 2512000000, 2513, 2518, 2712, 2801, 2803, 28062000, 28070000, 28080000, 280920, 28100000, 2811, 2815, 2816, 2817, 2818, 2820, 2821100000, 282300000, 2825, 2826, 28273200, 2827600000, 2832, 2833, 2835, 2836, 2842, 2905, 29062900, 2907, 2909, 2915, 2917, 2918, 2919, 2921, 2922, 2923, 2930, 293299, 2933, 2936, 2940, 2941, 30019000, 3002, 3004, 3101, 3102, 3103, 3104, 3105 (loại trừ mã 310500020, 3105200000), 3201, 3202, 3203, 3204, 3205, 3206, 3207, 3208, 3209, 3210, 32110000, 3212, 3214900000, 3301, 3302, 3402, 3403, 3404, 3501, 3502, 35040000, 3505, 3506, 3507, 3802, 3804, 3808 (loại trừ mã 3808501200, 3808501910, 3808912000, 3808919010), 3811, 3812, 3815, 3816, 3821, 3824, 3901, 3902, 3903, 3904, 3905, 3906, 3907, 3908, 3909, 3910, 3911, 391231000, 39139000, 3914, 3917, 3920, 3923, 4002, 47010000, 47020000, 4703, 4704, 47050000, 4706, 4707, 4801, 4802, 4803, 4804, 4805, 4806, 48070000, 4808, 4809, 4810, 4811, 48120000, 4813, 4814, 4816, 4817, 4818, 4819, 4820, 4821, 4822, 4823, 490810000, 5407, 5906, 5911, 6305, 6909190000, 6909120000, 7010, 7018, 7612, 7616, 8404, 84135030, 84136040, 84137039, 84138111, 84212990, 84219920, 8438, 9603, 9606, 9027, 2819, 2827, 2914, 2924, 2928, 2931, 29420000, 3214, 3405, 3809, 3810, 3912, 4009, 4010, 4016, 5402, 6307, 7306, 7318, 7320, 7326, 7603, 8204, 8409, 8413, 8414, 8421, 8481, 8482, 8483, 8484; 0401, 0402, 0902, 1702 (loại trừ các sản phẩm là đường mía, đường củ cải), 2002, 2101, 2526, 2530, 2615, 27101990, 2713, 2821, 2840, 2847, 2904, 2906, 2916, 2926, 2932, 2938, 3304, 3823, 3926, 5503, 6805, 6909, 8208, 8302, 8418, 8424, 8435, 8528, 8537, 9008; các hàng hóa là thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y, thú y thủy sản thuộc mã HS: 3001, 3003, 3005, 3006; và 0712, 0904, 0906, 0907, 0908, 0909, 0910, 1102, 1104, 1211, 1515, 17019990 (loại trừ các sản phẩm là đường mía, đường củ cải), 1901, 2009, 2302, 25111000, 25199010, 25202090, 25222000, 26100000, 283090, 2920, 29252900, 2934, 3401, 3503, 38011000, 3806, 68042100, 68061000, 68069000, 72051000, 72052900, 74032100 theo quy định của pháp luật Việt Nam; và Thức ăn, phụ gia và nguyên liệu thức ăn thủy sản. Thuốc, hóa chất, sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản theo quy định của pháp luật Việt Nam; các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết Quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, kho, văn phòng; Cung cấp dịch vụ cho thuê kho.

7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật và đầu tư nuôi trồng thủy sản

Danh sách 2 chi nhánh của CÔNG TY TNHH BEHN MEYER VIỆT NAM

Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ CÔNG TY TNHH BEHN MEYER VIỆT NAM tại địa chỉ Số 36, đường số 6, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam hoặc Cục Thuế Tỉnh Bình Dương
Cập nhật lần cuối . Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Các doanh nghiệp lân cận:

CÔNG TY TNHH VT FURNITURE

Mã số thuế: 3703166780
Người đại diện: NGUYỄN THÀNH TRUNG
Số 58C/3, Đường DT743, Khu phố 2, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SUREVINA

Mã số thuế: 3703098019
Người đại diện: Phạm Mạnh Toàn
Số 1028 đường Liên Huyện, Khu phố 1B - Phường An Phú - Thành phố Thuận An - Bình Dương

KIM CHUNG

Mã số thuế: 8792711709-001
Người đại diện: BùI THị CHUNG
ô374 Lô DC49 ,đường D38, KDC Việt Sing, khu phố 4 - Phường An Phú - Thành phố Thuận An - Bình Dương

PHÙNG THỊ THƠM

Mã số thuế: 8792942093-001
Người đại diện: PHÙNG THỊ THƠM
Ki ốt số 1, 6/C7 Đường X5 khu phố 3, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Bình Dương

ĐẶNG TRỌNG KHOẢNG

Mã số thuế: 8792943650-001
Người đại diện: ĐẶNG TRỌNG KHOẢNG
Sạp C31 chợ Thông Dụng, khu phố 3, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Bình Dương