Chi tiết: Đóng gói, sang chiết các hàng hóa do Công ty phân phối (ngoại trừ các hàng hóa là hóa chất không được thực hiện sang chiết, đóng gói); Phối trộn và sản xuất cho phụ gia thức ăn chăn nuôi và thực phẩm (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sau khi đã làm thủ tục đầu tư theo quy định của pháp luật).
Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y, thú y thủy sản.
Chi tiết: Sản xuất hỗn hợp nhựa (không thực hiện tại trụ sở chính trong Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương).
Chi tiết: Dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng máy móc thiết bị
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ lắp đặt, sửa chữa và bảo dưỡng cho các máy móc thiết bị do Công ty cung cấp theo quy định pháp luật hiện hành
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ): Hóa chất và sản phẩm hóa chất sử dụng trong ngành thực phẩm có mã số HS: 0201, 0202, 0203, 0207, 0301, 0302, 0303, 0304, 0305, 0306, 0307, 0308, 0408, 0504, 0511, 09101200, 1108, 11090000, 1212, 1301, 1302, 17029040, 1905, 2102, 2103, 2106, 2306, 2309, 2501, 25020000, 25030000, 2504, 2505, 2506, 2507, 2508, 25090000, 2512000000, 2513, 2518, 2712, 2801, 2803, 28062000, 28070000, 28080000, 280920, 28100000, 2811, 2815, 2816, 2817, 2818, 2820, 2821100000, 282300000, 2825, 2826, 28273200, 2827600000, 2832, 2833, 2835, 2836, 2842, 2905, 29062900, 2907, 2909, 2915, 2917, 2918, 2919, 2921, 2922, 2923, 2930, 293299, 2933, 2936, 2940, 2941, 30019000, 3002, 3004, 3101, 3102, 3103, 3104, 3105 (loại trừ mã 310500020, 3105200000), 3201, 3202, 3203, 3204, 3205, 3206, 3207, 3208, 3209, 3210, 32110000, 3212, 3214900000, 3301, 3302, 3402, 3403, 3404, 3501, 3502, 35040000, 3505, 3506, 3507, 3802, 3804, 3808 (loại trừ mã 3808501200, 3808501910, 3808912000, 3808919010), 3811, 3812, 3815, 3816, 3821, 3824, 3901, 3902, 3903, 3904, 3905, 3906, 3907, 3908, 3909, 3910, 3911, 391231000, 39139000, 3914, 3917, 3920, 3923, 4002, 47010000, 47020000, 4703, 4704, 47050000, 4706, 4707, 4801, 4802, 4803, 4804, 4805, 4806, 48070000, 4808, 4809, 4810, 4811, 48120000, 4813, 4814, 4816, 4817, 4818, 4819, 4820, 4821, 4822, 4823, 490810000, 5407, 5906, 5911, 6305, 6909190000, 6909120000, 7010, 7018, 7612, 7616, 8404, 84135030, 84136040, 84137039, 84138111, 84212990, 84219920, 8438, 9603, 9606, 9027, 2819, 2827, 2914, 2924, 2928, 2931, 29420000, 3214, 3405, 3809, 3810, 3912, 4009, 4010, 4016, 5402, 6307, 7306, 7318, 7320, 7326, 7603, 8204, 8409, 8413, 8414, 8421, 8481, 8482, 8483, 8484; 0401, 0402, 0902, 1702 (loại trừ các sản phẩm là đường mía, đường củ cải), 2002, 2101, 2526, 2530, 2615, 27101990, 2713, 2821, 2840, 2847, 2904, 2906, 2916, 2926, 2932, 2938, 3304, 3823, 3926, 5503, 6805, 6909, 8208, 8302, 8418, 8424, 8435, 8528, 8537, 9008; các hàng hóa là thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y, thú y thủy sản thuộc mã HS: 3001, 3003, 3005, 3006; và 0712, 0904, 0906, 0907, 0908, 0909, 0910, 1102, 1104, 1211, 1515, 17019990 (loại trừ các sản phẩm là đường mía, đường củ cải), 1901, 2009, 2302, 25111000, 25199010, 25202090, 25222000, 26100000, 283090, 2920, 29252900, 2934, 3401, 3503, 38011000, 3806, 68042100, 68061000, 68069000, 72051000, 72052900, 74032100 theo quy định của pháp luật Việt Nam; và Thức ăn, phụ gia và nguyên liệu thức ăn thủy sản. Thuốc, hóa chất, sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản theo quy định của pháp luật Việt Nam; các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết Quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, kho, văn phòng; Cung cấp dịch vụ cho thuê kho.
Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật và đầu tư nuôi trồng thủy sản