CÔNG TY CỔ PHẦN SAO SÁNG ĐẠI VIỆT

Tên quốc tế SAO SANG DAI VIET JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế 0317338743
Người đại diện TRẦN THỊ KIM TƯƠI
Điện thoại 931564788
Ngày cấp phép 13/06/2022 (2 năm, 16 ngày)

CÔNG TY CỔ PHẦN SAO SÁNG ĐẠI VIỆT đăng kí kinh doanh 156 ngành nghề, bao gồm:

Ngành nghề
0111 Trồng lúa

-(không hoạt động tại trụ sở)

0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

-(không hoạt động tại trụ sở)

0113 Trồng cây lấy củ có chất bột

-(không hoạt động tại trụ sở)

0114 Trồng cây mía

-(không hoạt động tại trụ sở)

0116 Trồng cây lấy sợi

-(không hoạt động tại trụ sở)

0117 Trồng cây có hạt chứa dầu

-(không hoạt động tại trụ sở)

0119 Trồng cây hàng năm khác

-(không hoạt động tại trụ sở)

0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu

-(không hoạt động tại trụ sở)

0123 Trồng cây điều

-(không hoạt động tại trụ sở)

0124 Trồng cây hồ tiêu

-(không hoạt động tại trụ sở)

0125 Trồng cây cao su

-(không hoạt động tại trụ sở)

0126 Trồng cây cà phê

-(không hoạt động tại trụ sở)

0127 Trồng cây chè

-(không hoạt động tại trụ sở)

0129 Trồng cây lâu năm khác

-(không hoạt động tại trụ sở)

0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm

-(không hoạt động tại trụ sở)

0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm

-(không hoạt động tại trụ sở)

0141 Chăn nuôi trâu, bò

-(không hoạt động tại trụ sở)

0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la

-(không hoạt động tại trụ sở)

0144 Chăn nuôi dê, cừu

-(không hoạt động tại trụ sở)

0145 Chăn nuôi lợn

-(không hoạt động tại trụ sở)

0149 Chăn nuôi khác

-(không hoạt động tại trụ sở)

0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

-(không hoạt động tại trụ sở)

0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt

-(không hoạt động tại trụ sở)

0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

-(không hoạt động tại trụ sở)

0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

-(không hoạt động tại trụ sở)

0164 Xử lý hạt giống để nhân giống

-(không hoạt động tại trụ sở)

0220 Khai thác gỗ

-(không hoạt động tại trụ sở)

0311 Khai thác thuỷ sản biển

-(không hoạt động tại trụ sở)

0312 Khai thác thuỷ sản nội địa

-(không hoạt động tại trụ sở)

0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển

-(không hoạt động tại trụ sở)

0510 Khai thác và thu gom than cứng

-(không hoạt động tại trụ sở)

0520 Khai thác và thu gom than non

-(không hoạt động tại trụ sở)

0610 Khai thác dầu thô

-(không hoạt động tại trụ sở)

0620 Khai thác khí đốt tự nhiên

-(không hoạt động tại trụ sở)

0710 Khai thác quặng sắt

-(không hoạt động tại trụ sở)

0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium

-(không hoạt động tại trụ sở)

0730 Khai thác quặng kim loại quý hiếm

-(không hoạt động tại trụ sở)

0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

-(không hoạt động tại trụ sở)

0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón

-(không hoạt động tại trụ sở)

0892 Khai thác và thu gom than bùn

-(không hoạt động tại trụ sở)

0893 Khai thác muối

-(không hoạt động tại trụ sở)

0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

-(không hoạt động tại trụ sở)

1311 Sản xuất sợi

-(trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may, đan tại trụ sở).

1312 Sản xuất vải dệt thoi

-(trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may, đan tại trụ sở).

1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt

-(trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may, đan tại trụ sở).

1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác

-(trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may, đan tại trụ sở).

1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)

-(trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may, đan tại trụ sở).

1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

-(trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may, đan tại trụ sở).

1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm

-(trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may, đan tại trụ sở).

2410 Sản xuất sắt, thép, gang

-(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

2420 Sản xuất kim loại quý và kim loại màu

-(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý

-(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

2431 Đúc sắt, thép

-(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

2432 Đúc kim loại màu

-(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại

-(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống

-(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

4221 Xây dựng công trình điện

-(Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)

4321 Lắp đặt hệ thống điện

-(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

-(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)

4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa

Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (trừ môi giới bất động sản và môi giới bảo hiểm)

4631 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ

-(không hoạt động tại trụ sở)

4690 Bán buôn tổng hợp

-(trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)

4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

-(Thực hiện theo quyết định số 64 /2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79 /2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh về Quy hoạch kinh doanh nông sản thực phẩm tại thành phố Hồ Chí Minh)

4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

-(Thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79 /2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh về Quy hoạch kinh doanh nông sản thực phẩm tại thành phố Hồ Chí Minh)

4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

-(trừ dầu nhớt cặn, kinh doanh khí hóa lỏng LPG)

5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở)

5590 Cơ sở lưu trú khác

-(không hoạt động tại trụ sở)

5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

-(trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ và không hoạt động tại trụ sở)

5629 Dịch vụ ăn uống khác

-(trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ và không hoạt động tại trụ sở)

5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống

-(trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ và không hoạt động tại trụ sở)

6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản; (trừ dịch vụ mang tính pháp lý)

8511 Giáo dục nhà trẻ

-(không hoạt động tại trụ sở)

8512 Giáo dục mẫu giáo

-(không hoạt động tại trụ sở)

8521 Giáo dục tiểu học

-(không hoạt động tại trụ sở)

8522 Giáo dục trung học cơ sở

-(không hoạt động tại trụ sở)

8523 Giáo dục trung học phổ thông

-(không hoạt động tại trụ sở)

8531 Đào tạo sơ cấp

-(không hoạt động tại trụ sở)

8532 Đào tạo trung cấp

-(không hoạt động tại trụ sở)

8533 Đào tạo cao đẳng

-(không hoạt động tại trụ sở)

8541 Đào tạo đại học

-(không hoạt động tại trụ sở)

8542 Đào tạo thạc sỹ

-(không hoạt động tại trụ sở)

8543 Đào tạo tiến sỹ

-(không hoạt động tại trụ sở)

8551 Giáo dục thể thao và giải trí

-(không hoạt động tại trụ sở)

8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật

-(không hoạt động tại trụ sở)

8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Dạy các khóa dành cho học sinh yếu kém; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính; Dạy kỹ năng sống

8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

chi tiết: Phòng khám nội tổng hợp (không có bệnh nhân lưu trú)

Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ CÔNG TY CỔ PHẦN SAO SÁNG ĐẠI VIỆT tại địa chỉ Nhà số 10, Đường số 12, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức
Cập nhật lần cuối . Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Các doanh nghiệp lân cận:

CÔNG TY TNHH COHI SPORTS

Mã số thuế: 0318474989
Người đại diện: CAO THỊ HẢI
25/49/33 Đường số 6, Khu phố 6, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH TM VÀ XD PHI HÙNG

Mã số thuế: 0317602677
Người đại diện: TRẦN PHI HÙNG
79 Đường Số 5, KDC Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TMI

Mã số thuế: 0317601578
Người đại diện: Nguyễn Hữu Tâm
82/6/10 Đường số 2, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam