MST XỬ LÝ CHỨNG TỪ PNN THỊ TRẤN QUỲNH CÔI Mã số thuế: 1001100778 Quỳnh Côi, Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình
MST XLCT XÃ ĐÔNG HOÀNG Mã số thuế: 1001100792 Xã Đông Hoàng, Xã Đông Hoàng, Huyện Tiền Hải, Thái Bình
MST XỬ LÝ CHỨNG TỪ PNN XÃ QUỲNH MỸ Mã số thuế: 1001100841 Quỳnh Mỹ, Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình
MST VÃNG LAI UBND XÃ THÁI TÂN Mã số thuế: 1001100866 Thái Tân - Xã Thái Tân - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
MST XỬ LÝ CHỨNG TỪ PNN XÃ QUỲNH TRANG Mã số thuế: 1001100880 Quỳnh Trang, Xã Quỳnh Trang, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình
MST VÃNG LAI UBND XÃ THÁI THỦY Mã số thuế: 1001100908 Thái Thủy - Xã Thái Thuỷ - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
MST XỬ LÝ CHỨNG TỪ PNN XÃ QUỲNH XÁ Mã số thuế: 1001100947 Quỳnh Xá, Xã Quỳnh Xá, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình
MST VÃNG LAI UBND XÃ THÁI HỌC Mã số thuế: 1001100954 Thái Học - Xã Thái Học - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
MST XỬ LÝ CHỨNG TỪ PNN XÃ QUỲNH HƯNG Mã số thuế: 1001100961 Quỳnh Hưng, Xã Quỳnh Hưng, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình
MST VÃNG LAI UBND THỊ TRẤN DIÊM ĐIỀN Mã số thuế: 1001100993 Diêm Điền - Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
MST VÃNG LAI UBND XÃ THỤY HÀ Mã số thuế: 1001101034 Thụy Hà - Xã Thụy Hà - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
MST XỬ LÝ CHỨNG TỪ PNN XÃ QUỲNH BẢO Mã số thuế: 1001101041 Quỳnh Bảo, Xã Quỳnh Bảo, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình
MST XỬ LÝ CHỨNG TỪ PNN XÃ QUỲNH NGUYÊN Mã số thuế: 1001101059 Quỳnh Nguyên, Xã Quỳnh Nguyên, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình
MST XỬ LÝ CHỨNG TỪ PNN XÃ QUỲNH HỒNG Mã số thuế: 1001101073 Quỳnh Hồng, Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình
MST XỬ LÝ CHỨNG TỪ PNN XÃ ĐÔNG HẢI Mã số thuế: 1001101098 Đông Hải, Xã Đông Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình
MST XỬ LÝ CHỨNG TỪ PNN XÃ QUỲNH HẢI Mã số thuế: 1001101115 Quỳnh Hải, Xã Quỳnh Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình
MST VÃNG LAI UBND XÃ THỤY LƯƠNG Mã số thuế: 1001101122 Thụy Lương - Xã Thụy Lương - Huyện Thái Thụy - Thái Bình