Chi tiết: Sấy vật liệu chịu lửa
Chi tiết: Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hoá có mã HS: 2510, 2715, 3214, 3402, 3506, 3815, 3816, 3907, 3910, 3918, 3919, 3920, 3921, 4002, 4007, 4008, 5406, 5903, 5906, 6806, 6808, 6809, 6811, 6811, 6812, 6902, 6903, 6908, 7016, 7019, 7210, 7211, 7212, 7213, 7215, 7216, 7217, 7218, 7219, 7220, 7221, 7222, 7223, 7224, 7225, 7226, 7227, 7228, 7229, 7303, 7304, 7307, 7308, 7314, 7316, 7317, 7318, 7325, 7326, 7408, 7409, 7410, 7411, 7412, 7415, 7604, 7605, 7606, 7607, 7608, 7609, 7614, 7616, 7804, 7905, 8202, 8207, 8308, 8420, 8424, 8462, 8464, 8467, 8468, 8474, 9406 (theo quy định của biểu thuế xuất khẩu- nhập khẩu) theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hoá có mã HS: 2510, 2715, 3214, 3402, 3506, 3815, 3816, 3907, 3910, 3918, 3919, 3920, 3921, 4002, 4007, 4008, 5406, 5903, 5906, 6806, 6808, 6809, 6811, 6811, 6812, 6902, 6903, 6908, 7016, 7019, 7210, 7211, 7212, 7213, 7215, 7216, 7217, 7218, 7219, 7220, 7221, 7222, 7223, 7224, 7225, 7226, 7227, 7228, 7229, 7303, 7304, 7307, 7308, 7314, 7316, 7317, 7318, 7325, 7326, 7408, 7409, 7410, 7411, 7412, 7415, 7604, 7605, 7606, 7607, 7608, 7609, 7614, 7616, 7804, 7905, 8202, 8207, 8308, 8420, 8424, 8462, 8464, 8467, 8468, 8474, 9406 (theo quy định của biểu thuế xuất khẩu- nhập khẩu) theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ kĩ thuật, quản lý và giám sát thi công các hoạt động liên quan tới mục tiêu trên; Cho thuê dụng cụ, thiết bị giàn giáo thi công, các loại nguyên vật liệu và trang thiết bị cách nhiệt, cách âm
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hoá có mã HS: 2510, 2715, 3214, 3402, 3506, 3815, 3816, 3907, 3910, 3918, 3919, 3920, 3921, 4002, 4007, 4008, 4017, 5406, 5903, 5906, 6806, 6808, 6809, 6811, 6811, 6812, 6902, 6903, 6908, 7016, 7019, 7210, 7211, 7212, 7213, 7215, 7216, 7217, 7218, 7219, 7220, 7221, 7222, 7223, 7224, 7225, 7226, 7227, 7228, 7229, 7303, 7304, 7307, 7308, 7314, 7316, 7317, 7318, 7325, 7326, 7408, 7409, 7410, 7411, 7412, 7415, 7604, 7605, 7606, 7607, 7608, 7609, 7614, 7616, 7804, 7905, 8202, 8207, 8308, 8420, 8424, 8462, 8464, 8467, 8468, 8474, 9406 (theo quy định của biểu thuế xuất khẩu- nhập khẩu) theo quy định của pháp luật Việt Nam.